- Từ điển Việt - Anh
Nghiệp vụ
|
Thông dụng
Professional knowledge, professional skill, professional qualification
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
profession
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
business
- doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
- investment banking (securities) business
- hoạt động nghiệp vụ
- active conduct of business
- hợp tác nghiệp vụ
- business cooperation
- năng lực trả nợ nghiệp vụ
- business solvency
- nghiệp vụ bình thường
- regular business
- nghiệp vụ bình thường, việc làm ăn ổn định
- regular business
- nghiệp vụ cho vay
- money-lending business
- nghiệp vụ chủ yếu
- main business line
- nghiệp vụ hải ngoại
- overseas business
- nghiệp vụ môi giới
- business of broker
- nghiệp vụ sản xuất
- business of producing
- nghiệp vụ thông thường
- ordinary business
- nghiệp vụ thuê tàu
- charter business
- nghiệp vụ tín thác
- trust business
- nghiệp vụ xí nghiệp
- business events
- nghiệp vụ xuất khẩu
- export business
- nghiệp vụ đại lý mua bán chứng khoán
- securities fiduciary business
- nghiệp vụ đầu cơ hối đoái
- arbitrage business
- người đại lý nghiệp vụ chứng khoán
- securities business agent
- nhân viên nghiệp vụ
- business personnel
- nhật ký nghiệp vụ
- business diary
- phạm vi nghiệp vụ
- business field
- phạm vi nghiệp vụ
- line of business
- quan hệ nghiệp vụ
- business contact
- quỹ nghiệp vụ
- business fund
- sự chia cắt nghiệp vụ
- business separation
- thẩm tra nghiệp vụ
- business audit
- tình hình nghiệp vụ
- business status
- triển vọng nghiệp vụ
- business prospects
- tư liệu nghiệp vụ
- business data
operation
- chỉ đạo nghiệp vụ
- operation nudge
- công tác nghiệp vụ
- operation service
- giám đốc nghiệp vụ
- operation manager
- nghiệp vụ bán (hàng)
- selling operation
- nghiệp vụ bán hàng
- selling operation
- nghiệp vụ cấp vốn
- financing operation
- nghiệp vụ công trình liên doanh
- associated operation
- nghiệp vụ cứu hộ
- salvage operation
- nghiệp vụ giấy phép
- licensing operation
- nghiệp vụ hối đoái
- foreign exchange operation
- nghiệp vụ lõng hàng
- lightering operation
- nghiệp vụ mua
- buying operation
- nghiệp vụ mua bán rào
- hedging operation
- nghiệp vụ mua bán đặt rào
- hedging operation
- nghiệp vụ thị trường mở
- open-market operation
- nghiệp vụ thương mại
- commercial operation
- nghiệp vụ tín dụng
- credit operation
- nghiệp vụ trục vớt (tàu bè)
- refloating operation
- nghiệp vụ xuất nhập khẩu
- export and import operation
- nghiệp vụ xuất nhập khẩu
- import-export operation
- phòng nghiệp vụ
- division of operation
- phòng nghiệp vụ
- operation service
- sự quản lý nghiệp vụ
- operation management
- thiếu sót nghiệp vụ
- operation mistake
transaction
work
Xem thêm các từ khác
-
Nghiệp vụ công tác
working operation -
Nghiệp vụ cộng thêm (vào)
additional service -
Nghìn triệu
billion, milliard, thousand million -
Nghìn tỷ
billion, tera term, trillion, giải thích vn : một tiền tố chỉ một nghìn tỷ ([[]] 1 . 000 . 000 . 000 . 000 ). -
Nghìn tỷ (ở Anh)
billion -
Nghìn tỷ byte
terabyte -
Ngô
danh từ., corn, alley, bystreet, lane, pass, passage, maize, true maize, maize; indian corn; (v.s) corn. -
Ngõ cụt
blind alley, cul-de-sac., blind alley, blind pass, cul-de-sac, dead end, dead-end road, dead-end street, impasse, lane without issue, giải thích vn... -
Bài toán bờ hỗn hợp
mixed boundary-value problem -
Bài toán bỏ phiếu
ballot problem -
Bài toán bốn màu
problem of four colours, four colours problem, four colour problem -
Bài toán phân công
assignment problem -
Bài toán phân phối
problems of allocation -
Bài toán phổ dụng
universal problem -
Bài toán quảng cáo
advertising problem -
Bài toán quyết định
decision problem -
Bài toán tham số
parametric probem, parametric problem -
Sức điện động hiệu dụng
active potential, active voltage, effective electromotive force -
Sun điện kế
galvanometer shunt -
Ngộ độc thức ăn
bromatoxism, food poisoning, sepsis intestinalis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.