- Từ điển Việt - Anh
Ngoa ngoét
Thông dụng
Như ngoa
Xem thêm các từ khác
-
Ngoa ngôn
untruthful word, untruth. -
Ngọa triều
hold a "lie-in" court (of a king in feudal vietnam). -
Bèn bẹt
tính từ, flattish -
Ngoa truyền
hand down falsely. -
Ngoác
(khẩu ngữ) open wide (one's mouth)., ngoác miệng ra ngáp, to yawn with the mouth wide open. -
Bền chặt
steadfast, khối liên minh công nông ngày càng thêm bền chặt, the ever more steadfast worker-peasant alliance, tình đoàn kết bền chặt,... -
Bền chí
persevering, patient -
Ngoắc ngoặc
be in cahoots with. -
Ngoặc ôm
accolade. -
Bến đò
danh từ., port; station. -
Ngoặc tay
link forefingers (in sign of a contract agreed upon)., ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn, to link forefingers and emulate one... -
Bền gan
tenacious, steady -
Bén gót
khẩu ngữ, to hold a candle to -
Ngoách
dai ngoách too tough. -
Bén hơi
take a fancy to, take to, anh chị đã bén hơi nhau, they have taken to each other -
Bẽn lẽn
Tính từ: bashful, self-conscious, shy, bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng, shy like a new bride at her... -
Bến lội
ford -
Bén mảng
Động từ: to come near, đừng bén mảng đến nhà tao nữa, don't come near to my house, don't darken my... -
Ngoài cuộc
be an outsider., tôi chỉ là người nhoài cuộc không rõ tại sao họ cãi nhau, being only an outsideer, i don't know why they had a argument. -
Ngoài da
developing on the skin., for external use., bệnh ngoài da, skin diseases., thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da, this ointment is for external use...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.