- Từ điển Việt - Anh
Nguồn điện
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
battery
current source
electric power source or outlet
power
- bộ nguồn điện áp cao
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện kép
- dual power supply
- bộ nguồn điện không bị gián đoạn
- uninterruptible power supply system
- bộ nguồn điện tử
- electronic power supply
- bộ nguồn điện tử
- power supply
- cắt nguồn điện
- power cut
- cung cấp nguồn điện
- power supply
- dây nối nguồn điện
- power cord
- giới hạn nguồn điện
- power limitation
- giới hạn nguồn điện
- power restriction
- mất nguồn điện vào
- incoming power source fail
- ngắt nguồn điện
- power down
- ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
- power down
- nguồn điện áp
- power supply
- nguồn điện bộ nguồn
- power supply
- nguồn điện chia tải
- load sharing power supply
- nguồn điện dòng chính
- series-regulated power supply
- nguồn điện dự bị
- standby power supply
- nguồn điện dự phòng
- emergency power supply
- nguồn điện dự phòng
- standby power source
- nguồn điện dự phòng khẩn cấp
- emergence power supply
- nguồn điện năng lượng hạt nhân
- nuclear power supply
- nguồn điện phụ
- auxiliary electric power supply
- nguồn điện phụ
- secondary power (supply)
- nguồn điện quay (dự phòng)
- rotary power source
- nguồn điện thấp
- low power (electrical)
- nguồn điện thứ cấp
- secondary power (supply)
- nguồn điện trung bình
- average power
- nguồn điện đa năng
- universal power supply
- nguồn điện điều chỉnh nối tiếp
- series-regulated power supply
- quản lý nguồn điện
- power management
- sự cấp nguồn điện dự phòng
- backup power supply
- sự chập chờn của nguồn điện
- power supply voltage fluctuation
- sự mất nguồn điện
- power failure
- sự ngắt nguồn điện
- power interrupt
- sự nối vào nguồn điện
- power plug
- tắt nguồn điện
- power (supply) cutoff
- thiết bị nguồn điện
- Power Supply
- đèn báo nguồn điện
- power light
power source
source
- bộ đảo nguồn điện áp
- voltage source inverter
- mất nguồn điện vào
- incoming power source fail
- nguồn (điện) một chiều
- DC source
- nguồn (điện) một chiều
- direct current source
- nguồn (điện) xoay chiều
- AC source
- nguồn (điện) xoay chiều
- alternating current source
- nguồn điện (năng) lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện áp
- voltage source
- nguồn điện áp bên ngoài
- external voltage source
- nguồn điện áp không đổi
- constant-voltage source
- nguồn điện áp một chiều
- DC voltage source
- nguồn điện dự phòng
- standby power source
- nguồn điện năng lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện quay (dự phòng)
- rotary power source
- nguồn điện từ
- electromagnetic source
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn điện A
a-supply -
Nguồn điện áp
power supply, source, voltage source, bộ nguồn điện áp cao, high-tension power supply, bộ đảo nguồn điện áp, voltage source inverter,... -
Nồi nấu liên tục
continuous duty -
Nồi nấu phân đoạn
batch digester -
Nồi nấu thủy tinh
pot, glass pot, giải thích vn : vại chịu nhiệt được dùng để nấu thủy tinh với khối lượng [[nhỏ.]]giải thích en : a heat-resistant... -
Nồi nấu từng mẻ
batch digester -
Nồi nghiền
pan -
Tệp thông tin chương trình
pif ( program information file), program information fife, program information file-pif, programme information file (pif), giải thích vn : một tệp... -
Nguồn điện áp không đổi
constant-voltage source -
Nguồn điện bộ nguồn
power supply -
Nguồn điện chính
supply network, mains -
Nguồn điện lưới
supply network, mains -
Nguồn điện năng lượng hạt nhân
nuclear power supply -
Nơi nhận
recipient -
Nối nhanh
hyperlink, off hook, branch joint -
Nội nhiệt
lnternal heat, internal heat -
Nồi ninh
digester, digester -
Nổi nóng
lose one s temper., fume -
Nồi nung bằng sứ
porcelain crucible -
Nguồn đơn
simple source, single source, cường độ nguồn đơn, strength of single source
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.