- Từ điển Việt - Anh
Nguồn dữ trữ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
resources supply
reserve
reserve fund
reserves
resource
resources
supply
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
reserve
supply
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn dự trữ đất đai
territorial resources -
Nguồn dự trữ lao động
manpower resources -
Nồi nung thử
cupel -
Nồi nung thử nghiệm
monkey pot -
Nối ống
nipper joint, pipe connection, pipe coupling, union (pipe fitting) -
Nguồn dự trữ nước
water resource, water resources, sự phân tích các nguồn dự trữ nước, analysis of water resources and facilities -
Nguồn dự trữ thủy năng
water power -
Nguồn dùng chung
shared resource -
Nguồn được chỉ định
indicated source -
Nguồn được rọi sáng
illuminated source -
Nguồn giả thiết
hypothetical isotropic source -
Nguồn giảm dần
gravity spring -
Nguồn giấy
paper source -
Nguồn gốc
danh từ., cardinal point, datum point, derivation, genesis, origin, original, origination, primary source, reference point, root, source, spring, inducement,... -
Nguồn gốc động đất
seismic origin -
Nguồn gốc đứt gãy
fracture origin -
Nốt nhạc
musical note -
Nột nửa vòng tròn
half cycle, giải thích vn : một quãng thời gian tương đương 180° tần suất hoạt động của chu [[vi.]]giải thích en : a time period... -
Nốt phồng
phlycten, blister, giải thích vn : nốt tròn trên bề mặt kim loại hoặc nhựa được tạo ra do khí thoát ra trong quá trình đúc... -
Nốt riêng
partial node
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.