- Từ điển Việt - Anh
Nguồn thu nhập
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
revenue source
source of revenue
Xem thêm các từ khác
-
Sự được phép giao dịch ở thị trường chứng khoán
permission to deal -
Bảo hiểm thanh thiếu niên
juvenile assurance -
Hội đồng đào tạo và phát triển doanh nghiệp
training and enterprise council -
Chủ nhà trọ
innkeeper, landlord -
Hội đồng giám đốc
board of governors -
Nguồn thu thuế
tax revenue source -
Bảo hiểm thất nghiệp
redundancy insurance, unemployment insurance, bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách, compulsory unemployment insurance -
Sự được phép làm
go ahead -
Sản xuất theo từng công đoạn
process production -
Độ trễ bên ngoài
outside lag -
Hội đồng Giáo dục Doanh nghiệp (Anh)
business education council -
Nguồn thực phẩm dự trữ
food supplements -
Thành phố tự trị
municipality -
Bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
compulsory unemployment insurance -
Hội đồng hằng hải liên bang
federal maritime commission -
Nguồn tiền bạc
moneyed resources -
Độ trễ chính sách
policy lag -
Sự duỗi
stretch -
Sản xuất thí điểm
pilot production -
Bảo hiểm thêm cho những khoản chi bất ngờ
extra expense insurance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.