- Từ điển Việt - Anh
Nguyên khối
Mục lục |
Thông dụng
Monolithic.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
integral
jointless
monobloc or monolith
monoblock or monolith
monolithic
monolithic (a-no)
Xem thêm các từ khác
-
Nguyên liệu
raw material., barrier material, basic material, crude, feed stock, material, parent, raw material, raw materials, raw stuff, resource allocation, rough... -
Nguyên liệu cất trực tiếp
straight-run stock -
Nguyên liệu đã cạn
depleted stock -
Nguyên liệu dầu hỏa
naphtha stock -
Nguyên liệu đệm
buffer stock -
Nguyên liệu điều chỉnh
buffer stock -
Nguyên liệu làm gốm
pottery raw materials -
Phương trình biến dạng
deformation equation -
Phương trình biến phân
equation of variation, variation equation, variational equation -
Phương trình Boussinesq
boussinesq equation, giải thích vn : phương trình định nghĩa đất là một loại chất rắn đàn hồi , đồng thời chỉ ra các... -
Phương trình cá nhân
personal equation -
Van nhiệt
temperature valve, thermoregulator, thermovalve -
Van nhiệt điện tử
thermionic valve, thermionic tube -
Van nhiều cửa
multiport valve -
Van nhiều ngả
multiple valve, multiple-way valve, multiway valve -
Van nước
spigot, water check, water valve, water seal, van nước giải nhiệt, cooling water valve, van nước tự động, automatic water valve -
Chịu tải
charged, supporting, to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist, under load, khả năng chịu tải, supporting power, khả năng... -
Chịu theo
abide -
Chịu tốn
afford -
Chịu tốn được
affordable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.