- Từ điển Việt - Anh
Nguyên lý Achimede
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
buoyancy principle
Xem thêm các từ khác
-
Nguyên lý agumen
argument principle, principle of argument -
Nguyên lý Babinet
babinet's principle -
Nguyên lý bảo toàn năng lượng
principle of conservation of energy, principle of conversation of energy, principle of energy conservation -
Phương trình chính tắc
canonical equation -
Phương trình chuyển động
motion equation, equation of motion, phương trình chuyển động của euler, euler's equation of motion, phương trình chuyển động hamilton,... -
Phương trình Clapeyron
clapeyron equation, clapeyron's equation, clausius-clapeyron equation, phương trinh clapeyron-clausius, clausius-clapeyron equation -
Van nút
plug cock, plug tap, plug valve, stopcock, tap cock -
Van ổn áp
constant-pressure valve, pressure regulating [responsive] valve, pressure regulating valve, pressure responsive valve -
Van ổn nhiệt
thermal valve, thermal-expansion valve, thermostatic valve, thermostatically controlled valve, thermovalve -
Van ống
sleeve valve, cylindrical valve -
Cho ăn đường
sugar feed -
Cho ăn đường chữ
line feed -
Chợ bán
seller's market -
Chở bằng đường biển
seaborne, seaborne (sea-borne) -
Chở bằng đường thủy
waterborne -
Chở bằng thuyền
barge -
Chỗ bị nở
washout -
Chỗ bị xói
washout -
Chỗ bị xói lở
washout -
Chợ bình dân
folk marker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.