- Từ điển Việt - Anh
Nguyên tử
|
Thông dụng
Danh từ.
Atom
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
atom
- cấu trúc nguyên tử
- structure of the atom
- cấu trúc nguyên tử hađron
- hadronic atom structure
- chuẩn nguyên tử
- quasi-atom
- chùm nguyên tử
- atom cluster
- không bảo toàn trong nguyên tử
- nonconservation in atom
- lượng tử hóa nguyên tử hyđro
- quantization of hydrogen atom
- mô hình vecơ của nguyên tử
- vector model of the atom
- nguyên tử âm điện
- electronegative atom
- nguyên tử axepto
- acceptor atom
- nguyên tử bị bật ra
- knocked-on atom
- nguyên tử Bohr
- Bohr atom
- nguyên tử cho
- donor atom
- nguyên tử dịch chuyển
- displaced atom
- nguyên tử dương điện
- electropositive atom
- nguyên tử gam
- gram-atom
- nguyên tử hađron
- hadronic atom
- nguyên tử hyperon
- sigma-minus hyperonic atom
- nguyên tử hyperon sicma trừ
- sigma-minus hyperonic atom
- nguyên tử ion hóa
- ionized atom
- nguyên tử ion hóa một lần
- singly ionized atom
- nguyên tử Kaon
- kaonic atom
- nguyên tử kiểu heli
- helium-like atom
- nguyên tử kiểu hydro
- hydrogen-like atom
- nguyên tử meson pi
- pionic atom
- nguyên tử mezon
- mesic atom
- nguyên tử mezon
- mesonic atom
- nguyên tử mezon K
- kaonic atom
- nguyên tử ngoại lai
- exotic atom
- nguyên tử nhận
- acceptor atom
- nguyên tử nhân tạo
- artificial atom
- nguyên tử nhẹ
- light atom
- nguyên tử nhiều electron
- multielectron atom
- nguyên tử nửa bền
- metastable atom
- nguyên tử phản proton
- antiproton atom
- nguyên tử pion
- pionic atom
- nguyên tử tích điện
- charged atom
- nguyên tử trung hòa
- neutral atom
- nguyên tử trung tính
- neutral atom
- nguyên tử tự do
- free atom
- nguyên tử đánh dấu
- labeled atom
- nguyên tử đánh dấu
- tagged atom
- nguyên tử đánh dấu
- tracer atom
- nguyên tử đono
- donor atom
- nguyên tử được kích thích
- excited atom
- phun chùm nguyên tử trung hòa
- neutral atom beam injection
- va chạm electron-nguyên tử
- electron-atom collision
- đám nguyên tử
- atom cluster
atomic
- bom nguyên tử
- atomic bomb
- câu nguyên tử
- atomic sentence
- cấu trúc nguyên tử
- atomic structure
- chùm (tia) nguyên tử
- atomic beam
- cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế
- International Atomic Energy Agency (IAEA)
- con quay nguyên tử
- atomic gyro
- Cộng đồng các nhà vật lý lý thuyết về Quang học, Phân tử và Nguyên tử
- Theoretical Atomic, Molecular, and Optical Physics Community (TAMOC)
- dàn nguyên tử
- atomic lattice
- dao động nguyên tử
- atomic vibration
- dưới nguyên tử
- sub-atomic
- hàm tập hợp nguyên tử
- atomic set function
- hầm tránh bom nguyên tử
- atomic shelter
- hàn hồ quang nguyên tử
- atomic arc-welding
- hàn hyđro nguyên tử
- atomic hydrogen welding
- hàn trong hyđoro nguyên tử
- atomic hydrogen welding
- hằng số nguyên tử
- atomic constant
- hạt nhân nguyên tử
- atomic nucleus
- hệ số chuyển nguyên tử lượng
- atomic weight conversion factor
- hệ số hấp thụ nguyên tử
- atomic absorption coefficient
- hệ số tán xạ nguyên tử
- atomic scattering factor
- hiệu chỉnh nguyên tử số
- atomic number correction
- hiđro nguyên tử
- atomic hydrogen
- hoạt động nguyên tử
- atomic operation
- hợp nguyên tử
- atomic compound
- khí nguyên tử
- atomic gas
- khối lượng nguyên tử
- atomic mass
- khối lượng nguyên tử tỷ đối
- relative atomic mass
- kính hiển vi nguyên tử
- atomic force microscope (AFM)
- liên kết nguyên tử
- atomic binding
- liên kết nguyên tử
- atomic bond
- lò phản ứng nguyên tử
- atomic pile
- lò phản ứng nguyên tử
- atomic reactor
- lực nội nguyên tử
- intra-atomic force
- mẫu chuẩn nguyên tử sơ cấp
- primary atomic standard
- mẫu hành tinh của nguyên tử
- planetary atomic model
- máy đo độ ẩm nguyên tử
- atomic moisture meter
- mệnh đề nguyên tử
- atomic proposition
- năng lượng nguyên tử
- atomic energy
- năng lượng nguyên tử
- atomic power
- nguyên tử lượng
- atomic weight
- nguyên tử lượng
- relative atomic mass
- nguyên tử số
- atomic number
- nhà máy điện nguyên tử
- atomic energy plant
- nhà máy điện nguyên tử
- atomic power plant
- nhà máy điện nguyên tử
- atomic power station
- nhiệt dung nguyên tử
- atomic heat
- nhiệt dung nguyên tử
- atomic heat capacity
- nhóm nguyên tử
- atomic group
- nội nguyên tử
- intra-atomic
- phổ nguyên tử
- atomic spectra
- phổ nguyên tử
- atomic spectrum
- quỹ đạo nguyên tử
- atomic orbit
- sắp xếp nguyên tử
- atomic arrangement
- số (thứ tự) nguyên tử
- atomic number
- số hiệu nguyên tử
- atomic number
- số nguyên tử
- atomic number
- số thứ tự nguyên tử
- atomic number
- sự liên kết nguyên tử
- atomic bond
- sự nổ nguyên tử
- atomic blast
- tần số cộng hưởng nguyên tử
- atomic resonance frequency
- tần số nguyên tử
- atomic frequency
- thang thời gian nguyên tử
- atomic time scale
- thang thời gian nguyên tử quốc tế
- international atomic time scale
- thể tích nguyên tử
- atomic volume
- thời gian nguyên tử cục bộ
- local atomic time
- thời gian nguyên tử quốc tế
- International Atomic Time (TAI)
- thời gian nguyên tử tại chỗ
- local atomic time
- tính thuận từ nguyên tử
- atomic paramagnetism
- tổng năng suất hãm nguyên tử
- total-atomic stopping power
- trong nguyên tử
- intra-atomic
- va chạm nguyên tử
- atomic collision
- vật lý nguyên tử
- atomic physics
- Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
- Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
- vụ nổ nguyên tử
- atomic blast
- đèn biển nguyên tử
- atomic lighthouse
- đèn hiệu nguyên tử
- atomic lighthouse
- độ cảm nguyên tử
- atomic susceptibility
- đơn vị khối lượng nguyên tử
- atomic mass unit
- đồng hồ chùm (tia) nguyên tử
- atomic beams clock
- đồng hồ nguyên tử
- atomic clock
- đồng hồ nguyên tử vũ trụ
- Space Atomic Clock (SAC)
Atomic (A)
atomical
Xem thêm các từ khác
-
Nguyên tử đánh dấu
labeled atom, tagged atom, tracer atom -
Nguyên tử được kích thích
excited atom -
Polime
polymeric, polymer, hiđrocacbon polime, polymeric hydrocarbon, hợp chất polime, polymeric compound, ghi bằng polime-thuốc nhuộm, dye-polymer... -
Polime hóa
polymerize -
Polime ngưng tụ
condensation polymer -
Váng dầu
oil film, oil slick, spill -
Chỗ uốn cong vuông góc
quarter bend -
Chỗ uốn của máng chậu
trough bend -
Chỗ uốn khúc (sông)
tortuosity -
Chỗ uốn vòng
arch bend -
Chỗ vặn
kink -
Cho vào
admit, incorporate, entrance -
Cho vào bến
wharf -
Cho vào bì
encase -
Cho vay tiền
advance -
Chỗ vỡ
breach, break, break -
Chỗ vòng (đường ống)
swag -
Polyacrylamit (hóa dầu)
polyacrylamide -
Polybutadien (tàu vũ trụ)
polybutadiene -
Polyetylen
polyethylene, polyethylene, polythene (pet), polyetylen clo hóa, chlorinated polyethylene (cpe), polyetylen liên kết ngang, cross-linked polyethylene...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.