- Từ điển Việt - Anh
Nhà
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
House; home; abode; domicile.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
building
home
house
disengage
release
to release
trigger
trip
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
house
residence
Xem thêm các từ khác
-
Nhà (bằng) gạch mộc
adobe -
Pôlyme hóa
polymerize -
Pôlyme hữu cơ
organic polymer -
Polytetrafloetylen
polytetrafluoroethylene (ptfe) -
Van treo
drop valve, ohv (overhead valve), overhead valve, động cơ có van treo, overhead valve engine -
Van trợ động
servo valve, servo-operated valve, servovalve -
Van tròn
spectacle type gate, mixing cock, mixing damper, mixing valve -
Vân tròn Newton
newton's rings -
Vận trù học
operational research, operations research (or), operations research-or, operations-research, or (operation research), or (operations research), game theory,... -
Chọc lỗ
break through, pierce -
Chỗ nẻ
crevassed -
Chỗ neo tàu
berth, roadstead, shelter, mooring -
Chó ngáp phải ruồi
beginner's luck -
Chỗ ngắt
break -
Cho nghỉ việc
lay off -
Chỗ ngoặc sang trái
left turn -
Chỗ ngoặt
bend, corner, cornering, rotation, superelevation, turn, chỗ ngoặt chữ chi, hairpin bend, chỗ ngoặt có bán kính lớn, long radius bend, chỗ... -
Chỗ ngoặt chữ chi
hairpin bend -
Chỗ ngoặt của đường
road bend, road curve, superelevation -
Pozitron (hạt cơ bản)
positron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.