- Từ điển Việt - Anh
Nhà cung cấp thông tin
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
Information Provider
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Information Provider (IP)
Xem thêm các từ khác
-
Nhà cung cấp truy nhập cạnh tranh
competitive access provider (cap) -
Nhà cung cấp truy nhập Internet
internet access provider (iap) -
Nhà cung cấp truy nhập thay thế
alternate access provider (aap) -
Nhà cung ứng
supplier (s), supplier, tradespeople -
Chủ tịch hội đồng quản trị
chairman of the board, chairman of the board, chủ tịch hội đồng ( quản trị ), chairman of the board (of directors) -
Vàng tiêu chuẩn
gold standard, standard gold -
PWT - mở rộng (tiêu chuẩn phối hợp hoạt động)
personal wireless telecommunications - enhanced (interoperability standard) (pwt-e) -
Chu trình con
minor loop -
Quá trình ứng dụng người sử dụng
user application process (uap) -
Quá trình xử lý plana
planar process -
Chơi lại
playout -
Nhà khai thác chương trình sơ cấp
primary programme operator (ppo) -
Nhà khai thác đa hệ thống
multiple system operator (mso) -
Nhà khai thác di động cho nối mạng xa bờ
mobile operator for offshore networking (moron) -
Qua vô tuyến
over-the-air (ota) -
Nhà khai thác dịch vụ vệ tinh chuyên hóa
specialized satellite service operator (ssso) -
Nhà khai thác điện thoại công cộng
public telephone operator (pto) -
Nhà khai thác độc lập
independent carrier (ic) -
Nhà khai thác hướng nội
inward operator (io) -
Nhà khai thác liên tổng đài, công ty điện thoại đường dài
inter-exchange carrier (ic)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.