- Từ điển Việt - Anh
Nhà ga
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- railway-station.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
terminal
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
station
Xem thêm các từ khác
-
Nhà ga đầu cuối
dead-end station, rail gauge, railroad terminus, railway terminus -
Nhà ga vũ trụ
space station, spaceport -
Quá áp
overpressure, overvoltage, supertension -
Quá bão hòa
oversaturate, oversaturated, supersaturate, supersaturated -
Quả bóng
ball -
Quả búa
drop, hammer block, hammer ram, ram -
Quả búa (đóng cọc)
drop weight -
Quả cân
danh từ., balance weight, balancer, counterpoise, weight, weights, weight, weight., giải thích vn : một vật đã biết khối lượng trên... -
Quả cầu
ball, full-sphere, globe, narrow ball, orb, sphere, ball -
Quả cầu nhỏ
ball, pellet, sphere -
Ụ cán
graving dock, dry dock, roll head -
Ụ chắn
poppet stock, barrage, dam, retaining dam, river dam -
Chọc thủng
break through, prick, punch, stick, sự chọc thủng ( ở tranzito ), punch-through -
Nhà giả kim
alchemist -
Nhà hai căn hộ
duplex house, twin residential block, two-family house -
Nhà hai khảu độ
double-span building, two-span building -
Nhà hải quan cảng
port custom house -
Nhà hàng hải
mariner, navigator, navigator -
Nhà hành chính
administration building -
Quá trình tuần hoàn
cyclic process, periodic process, recycle process
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.