- Từ điển Việt - Anh
Nhà sản xuất bảng mạch
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
board manufacturer
Xem thêm các từ khác
-
Nhà sản xuất chip
chip manufacturer -
Nhà sản xuất máy tính cá nhân
personal computer manufacturer (pcm) -
Nhà sản xuất phần mềm
software manufacturer, software producer -
Quá trình dừng
stationary process, quá trình dừng ngặt, strictly stationary process -
Quá trình dừng ngặt
strictly stationary process -
Quá trình egođic
ergodic process -
Quá trình ergodic
ergodic process -
Quá trình giải
solving process -
Vật làm sạch băng
tape cleaner -
Chóp hình nón
spire -
Nhà sản xuất sản phẩm đầu cuối gốc
original end-product manufacturer (oem) -
Nhà sản xuất tấm mạch
board manufacturer -
Nhà sản xuất thiết bị kỹ thuật gốc
technical original equipment manufacturer (toem) -
Nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
pem (peripheral equipment manufacturer), peripheral equipment manufacturer (pem) -
Nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc
commercial original equipment manufacturer (coem) -
Nhà sản xuất thứ 3
third party, giải thích vn : là bên cung cấp các sản phẩm phụ trợ phần cứng hay phần mềm dùng cho một thiết bị máy tính... -
Nhà sản xuất tích hợp gốc
oem (original equipment manufacturer) -
Nhà sản xuất vi mạch
chip manufacturer -
Quá trình hai chiều
bivariate process -
Vật lau chùi
wiper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.