- Từ điển Việt - Anh
Nhánh cụt không tiêu tán
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nondissipative stub
Xem thêm các từ khác
-
Nhánh cụt phần tư sóng
quarter-wave line, quarter-wave stub, quarter-wave transmission line -
Nhánh đai
end -
Nhánh đường ống
pipe string -
Nhánh đường sắt
conjunction, railway branch, spur -
Vật trầm tích
deposit, precipitation, sediment -
Vật trang trí bằng gốm
pottery decorator -
Vật trôi dạt
driftage -
Vật trữ tin
data medium -
Vật trung gian
intermediate, intermediate, medium -
Chữ video
video text -
Chữ viết
writing, script, text, cursive letter, script, lettering, dựa trên chữ viết, text based (e.g. interface), kiểu chữ viết tay, script type,... -
Chữ viết (kiểu chữ in)
script -
Chú ý
to pay attention to, to be constantly concerned with, attention, in view of, notice, observational, observe, to take notice, intent, pay attention to (to...) -
Nhánh giao dịch
transaction branch, số nhánh giao dịch, transaction branch identifier -
Nhánh hồi tiếp
feedback branch, giải thích vn : một nhánh trong mạch có dòng tín hiệu thuộc vòng hồi [[tiếp.]]giải thích en : a branch in a signal... -
Nhánh hút vào
intake side -
Nhánh kênh
canal offtake, canal reach -
Nhánh liên hợp
conjugate branches, conjugate conductors -
Nhánh nạp
intake side -
Nhanh nhẹn
tính từ., agile, agile; nimble.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.