- Từ điển Việt - Anh
Nhân viên phục vụ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
operatives
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
service staff
steward
Xem thêm các từ khác
-
Nhân viên quản lý chất thải (ký hiệu nghề nghiệp)
waste management officer -
Nhân viên tại ca
on shift operator -
Nhân viên tại chỗ
local category -
Nhân viên tạm thời
temp, temporary employee, temporary staff -
Nhân viên thao tác
operator -
Nhân viên tiếp tân
receptionist, reception clerk, receptionist -
Vật rắn
rigged body, rigid body, solid, solid body -
Vật rèn bằng búa
hammered forging -
Chu trình sản xuất
production cycle -
Nhân viên trong biên chế
regular official -
Nhân viên văn phòng
white-collar worker, clerical personnel, office clerk, office staff, white-collar worker, white-collar workers -
Nhân viên xã hội
social worker -
Nhãn vòng tròn
wraparound label -
Nhận xét
comment, judge., remark, nhận xét về cái gì, to comment on something., nhận xét về ai, to judge [of] someone. -
Nhận xét phản diện
notice of opposition -
Quản lý kho trữ
inventory control, giải thích vn : sự quản lý các kho trữ vật liệu hay sản phẩm . còn gọi là: stock [[control.]]giải thích en... -
Vật thải
dregs, reject, rejected item, waste, residual product, waste, chỗ đổ vật thải, waste tip -
Vật thay thế
replacement, reserves, substitute, quid pro quo, replaceable, replacement -
Vật thế
substitute, body, entity, material body, object, object-oriented programming, solid, body, object -
Vật thể đạn đạo
ballistic body, giải thích vn : 1 . chỉ bất cứ một vật thể nào mà chuyển động và các thuộc tính vật lí bị tác động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.