Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhíp

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
tweezers
Động từ.
to extract with tweezers

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

leaf spring
nhíp hình bán elip
semi-elliptic leaf spring
nhíp nằm ngang
transverse leaf spring
nhíp dạng parapon
taper (ed) leaf spring
nhíp hình bầu dục
elliptic leaf spring
nhíp
leaf-spring suspension
nhíp mỏng dài (nhíp xe)
laminated leaf spring
nhíp nhiều
multi-leaf spring
nhíp đơn
single-leaf spring
nippers
spring
chốt cửa nhíp
spring-type catch
gân nhíp
rib of spring leaf
gân nhíp
spring leaf rib
giá giữ đầu nhíp
spring bracket or spring hanger
giá giữ đầu nhíp xe
spring bracket
giá giữ đầu nhíp xe
spring hanger
giá giữ đầu nhíp xe
spring mounting
kệ giữ đầu nhíp
spring bracket or spring hanger
khối đệm đỡ nhíp
spring rebound buffer
chính xo nhíp
main leaf of spring
nhíp
leaf spring
nhíp hình bán elip
semi-elliptic leaf spring
nhíp nằm ngang
transverse leaf spring
lỗ đầu nhíp
spring eye
xo nhíp
laminated spring
lỗ đầu nhíp
spring eye
máy ép tháo đai xo nhíp
spring buckle dismounting press
nhíp (ôtô)
leaf spring
nhíp dạng parapon
taper (ed) leaf spring
nhíp hình bầu dục
elliptic leaf spring
nhíp hình nửa bầu dục
half spring elliptic leaf
nhíp khung xe
chassis spring
nhíp
leaf-spring suspension
nhíp dài
spring laminated or spring leaf
nhíp mỏng dài (nhíp xe)
laminated leaf spring
nhíp ngang thăng bằng
equalizer spring
nhíp nghiêng
splayed spring
nhíp ngược (xe )
cantilever spring
nhíp nhiều
multi-leaf spring
nhíp phụ
helper leaf or helper spring
nhíp sau
rear spring
nhíp xe
cart spring
nhíp xe (loại phân nửa)
half elliptic spring
nhíp đơn
single-leaf spring
núm định vị đai nhíp
locating spigot of the spring buckle
núm định vị đai nhíp
nipple of spring buckle
tai treo xo nhíp rèn
forged spring eye
vòng kẹp nhíp xe
spring shackle
đai kẹp nhíp
spring clip
đai kẹp nhíp
spring clip or leaf clip
đai xo nhíp
spring buckle
đai nhíp
buckle of the spring
đệm đỡ nhíp
spring rebound buffer
bar
bay

Giải thích VN: Khoảng cách trong hệ thống [[an-ten.]]

beat
nhịp không
zero beat
sự hủy bỏ chính xác nhịp
precise zero beat
bridge span
nhịp cầu qua bãi ngập nước
bridge span over flood
nhịp thông thuyền
main bridge span
nhịp tính toán của cầu
design bridge span
nhịp trên dòng chảy của cầu
river bridge span
cadence
phanh theo nhịp (nhấn thả)
cadence braking
distance
opening
rhythm
nhịp âm tiết
syllabic rhythm
nhịp bêta
beta rhythm
nhịp quả lắc
pendutum rhythm
nhịp riêng tâm thất
idioventricular rhythm
nhịp sản xuất
flow line rhythm
nhịp tâm nhĩ
atrial rhythm
nhịp tâm thất
ventricular rhythm
nhịp độ xây dựng
rhythm of construction process
phương pháp nhịp nhàng
rhythm method
span

Giải thích VN: Khoảng cách giữa các điểm đỡ của một kết cấu như cầu, [[vòm.]]

Giải thích EN: The distance between the supporting ends of a structure, such as a bridge or arch..

bản (đan) một nhịp
single-span slab
cầu (nhịp) liên tục
continuous-span bridge
cầu 2 nhịp
two-span bridge
cầu nhịp lớn
long-span bridge
cầu nhịp trung bình
medium span bridge
cầu một nhịp
one-span bridge
cầu nhiều nhịp
multiple span bridge
cầu nhịp
small-span bridge
cầu nhịp dàn
Bridge, Truss span
cầu nhịp dàn
truss span bridge
cầu nhịp dàn chạy dưới
Bridge, Through truss span
cầu nhịp lớn
long span bridge
cầu nhịp ngắn
short span bridge
cầu nhịp ngắn/dài/vừa
short/long/medium span bridge
cấu tạo nhịp sườn
ribbed span
chiều cao nhịp
clearance of span
dầm nhịp lớn
long-span beam
dầm hai nhịp
two-span beam
dầm một nhịp
one-span beam
dầm một nhịp đúc sẵn
single-span precast beam
dầm nhiều nhịp
multi - span girder
dầm nhiều nhịp
multi-span beam
dầm nhịp hẫng
suspended-span beam
dầm tĩnh định nhiều nhịp
hung-span beam
giàn nhịp lớn
long-span truss
giàn một nhịp
single-span truss
hai nhịp
two-span
kết cấu nhiều nhịp
multi-span structure
kết cấu nhip chế tạo (theo) tiêu chuẩn
standard prefabricated span
kết cấu nhịp mái
throat span
kết cấu nhịp dạng hộp
box-section span
kết cấu nhịp hở
deck span
kết cấu nhịp không dầm
girderless span
kết cấu nhịp liên tục
continuous span
kết cấu nhịp treo
suspension span
khẩu độ/nhịp thông thủy
clear span
khoảng cách trống (nhịp trống)
clear span
không thay đổi dọc nhịp
constant along the span
khớp (tại) nhịp
span hinge
khung 2 khớp một nhịp
one-span tow-hinged frame
khung hai nhịp
double two-span frame
khung một nhịp
single-span beam
khung một nhịp
single-span frame
mặt cắt giữa nhịp
cross section at mid span
mômen dọc theo nhịp ngắn của bản
moment along shorter span
mômen nhịp
moment of span
mômen uốn giữ nhịp
bending moment (atmid-span)
một nhịp
single span
nhà nhiều nhịp
multi-span building
nhịp (cầu) di động
movable span
nhịp bằng nhau
equal span
nhịp biên
side span
nhịp biến
shore span
nhịp bờ
approach span
nhịp bờ
shore span
nhịp cầu
bridge span
nhịp cầu
span structure
nhịp cầu cát
draw span
nhịp cầu cất
movable span
nhịp cầu liên tục
continuous span
nhịp cầu qua bãi ngập nước
bridge span over flood
nhịp cầu quay
pivot span
nhịp cầu treo
suspended span
nhịp cầu đất
movable span
nhịp cầu đi trên
deck span
nhịp chính
main span
nhịp chính lớn
major span
nhịp hiệu
effective span
nhịp khớp
hinged span
nhịp công xôn
suspended span
nhịp công xôn
suspended-span beam
nhịp côngxon
cantilever span
nhịp cột tháp
tower span
nhịp của vòm
rise-span ratio
nhịp cuối
end span
nhịp dầm
beams span
nhịp dẫn
approach span
nhịp dẫn vào cầu
approach span
nhịp gần bờ
approach span
nhịp giàn
truss span
nhịp giới hạn
limiting span
nhịp giới hạn
ultimate span
nhịp giữa
center span
nhịp gối giản đơn
simply supported span
nhịp hẫng
cantilever span
nhịp hẫng
suspended span
nhịp liên tục
continuous span
nhịp lớn
large span
nhịp thuyết
theoretical span
nhịp mái
roof span
nhịp mái cong dạng vòm
span of vault
nhịp mút thừa
cantilever span
nhịp nâng của cầu
lift span
nhịp neo
anchor span
nhịp neo cầu treo
suspension bridge anchor span
nhịp phía trong
interior span
nhịp phía trong
inner span
nhịp phía trong
internal span
nhịp rầm
beam span
nhịp sàn
floor span
nhịp tấm
slab span
nhịp thông thủy
clear span
nhịp thông thuyền
main bridge span
nhịp thông thuyền
navigation span
nhịp thông truyền của cầu
channel span of bridge
nhịp tĩnh không
clear span
nhịp tĩnh không
cloar span
nhịp tính toán
design span
nhịp tính toán
effective span
nhịp tính toán của cầu
design bridge span
nhịp trên dòng chảy của cầu
river bridge span
nhịp treo
suspended span
nhịp trung gian
central span
nhịp trung gian
intermediate span
nhịp trung tâm
center span
nhịp từ tim đến tim
span from axis to axis
nhịp vòm
arch span
nhịp vòm
ratio of rise to span
nhịp vòm
span of arch
nhịp vòm
span of vault
nhịp xiên
skew span
nhịp xiên
spew span
nhịp đầm
beam span
nhịp đầu
end span
nhịp đeo
suspended span
nhịp điều khiển
span of control
nhịp đơn
simple span
nhịp đơn
single span
nhịp đơn giản
simple span
nhịp đơn giản
simply-supported span
giữa nhịp
at mid-span
sải nhịp
span length
sàn nhịp lớn sườn chéo
large span floor with diagonal ribs
đồ kết cấu nhịp
span layout
tải trọng phân bố đều trên nhịp
load uniformly distributed over span
tháp kết cấu nhịp
span pole
tỉ số mũi tên trên nhịp vòm
rise to span ratio
tỉ số đường tên-nhịp vòm
ratio of rise to span
tỷ số nhịp
span ratio
vòm nhịp rộng
wide span arch
đập vòm nhịp lớn
large span arch dam
đầu nhịp
span end
độ võng giữ nhịp
deflection (atmid span)
độ võng giữa nhịp
deflection of mid span
độ vồng nhịp cầu
rise of span

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

rate
nhịp độ sản xuất
production rate
nhịp độ sinh trưởng
rate of growth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top