- Từ điển Việt - Anh
Nhóm (người) sử dụng
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
user group
- nhóm (người) sử dụng giới hạn
- closed user group
- nhóm người sử dụng giới hạn
- closed user group (CUG)
- nhóm người sử dụng kín
- closed user group (CUG)
- nhóm người sử dụng kín
- CUG (closeduser group)
- nhóm người sử dụng kín hai bên
- BCUG (bilateralclosed user group)
- nhóm người sử dụng kín hai bên
- bilateral closed user group (BCUG)
- nhóm người sử dụng tới hạn
- CUG (closeduser group)
- nhóm người sử dụng đóng
- closed user group (CUG)
- nhóm người sử dụng đóng
- CUG (closeduser group)
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm (người) sử dụng giới hạn
closed user group -
Sắt vuông góc
angle iron -
Sáu (6)
six -
Chuỗi đan dấu
alternate series, alternating (alternative) series, alternating series -
Chuỗi dẫn xuất
derived series -
Chuỗi đích
target string -
Chuỗi điều khiển
control sequence, control string, sự kết nối chuỗi điều khiển, control sequence chaining -
Chuỗi đối chiếu
collating sequence, chuỗi đối chiếu theo mã ascii, ascii collating sequence -
Chuỗi đối chiếu theo mã ASCII
ascii collating sequence -
Chuỗi đơn vị
unit string -
Nhóm (số) mũ
exponential group -
Nhóm 8 bit
8-bit byte, byte -
Nhóm Abel
abelian group, nhóm abel đại số, algebraically abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nửa nhóm abel... -
Nhóm Abel đại số
algebraically abelian group -
Nhóm Abel đóng đại số
algebraically closed abelian group -
Nhóm Aben
abelian group, nhóm aben đại số, algebraically abelian group, nhóm aben đóng đại số, algebraically closed abelian group -
Nhóm Aben đại số
algebraically abelian group -
Nhóm Aben đóng đại số
algebraically closed abelian group -
Nhóm Acsimet
archimedean group, archimede group -
Nhóm affin
affine group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.