- Từ điển Việt - Anh
Nhóm chuyên gia về chất lượng tiếng nói
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Speech Quality Expert Group (SQEG)
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm chuyên gia về đầu cuối ảo
experts group on virtual terminal (egvt) -
Nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
moving picture expert group (mpeg), mpeg (moving picture expert group) -
Nhóm chuyên gia về môi trường ứng dụng lệnh
experts group for command application environment (eg-cae) -
Chương trình con liên kết
linked subroutine -
Chương trình con ngoài
external subroutine -
Nhóm cố vấn ETSI MIS
etsi mis advisory group (emag) -
Nhóm cố vấn Hoa Kỳ
united states advisory group (usag) -
Nhóm cố vấn khoa học
science advisory group (sag) -
Nhóm cố vấn thông tin tế bào
cellular advisory group (crag) -
Việc ngưng dừng giao lưu
suspension of traffic -
Việc ngưng dừng giao thông
suspension of traffic -
Chương trình con tái lập
re-entrant technique -
Chương trình con thư viện
library subroutine -
Chương trình con vào lại
re-entrant technique -
Chương trình công cụ thông minh Amdahl của úc
amdahl australian intelligent tools program (aaitp) -
Chương trình công nghệ tiên tiến
advanced technology programme (atp) -
Chương trình của các nhà phát triển chuyên nghiệp
professional developers programme (pdp) -
Chương trình của hệ thống thông tin doanh nghiệp
business information system program (bisp) -
Server báo cáo cấu hình
configuration report server (crs) -
Server cao cấp công nghệ mới (Microsoft)
new technology advanced server (microsoft) (ntas)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.