- Từ điển Việt - Anh
Nhóm không xoắn
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
torsion free group
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm khuyết
defect group -
Nhóm kiểm thử
test group, mục tiêu của nhóm kiểm thử, test group objective -
Nhóm kiểm tra
test group, mục tiêu của nhóm kiểm tra, test group objective -
Nhóm kiểu hữu hạn
finite type group -
Nhóm Klein
four-group, klein group -
Nhóm kỹ thuật quy hoạch Internet
internet engineering and planning group (iepg) -
Nhóm kỹ thuật và quy hoạch Internet
iepg (internet engineering and planning group) -
Nhóm lại
grouped -
Nhóm lại, gộp lại
regroup -
Nhóm làm việc
workgroup, task group, giải thích vn : một nhóm nhỏ các nhân viên được phân công làm việc với nhau trong một đề án cụ thể.///nhiều... -
Siêu đồng điều
hyperhomology -
Siêu đường trục
superbackbone -
Siêu hạng
superlattice, super-quality -
Siêu hội
hypergeometric, chuỗi siêu hội, hypergeometric series -
Siêu hợp ngữ
meta assembly -
Siêu khối
superblock -
Viện ANSI
ansi-american national standards institute -
Nhóm làm việc con
subworking group -
Nhóm lập trình
programming staff, programming staff -
Nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
conjugate groups of linear substitutions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.