- Từ điển Việt - Anh
Nhóm nghiên cứu về tốc độ cao
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
High Speed Study Group (IEEE) (HSSG)
Xem thêm các từ khác
-
Siêu toán học
meta-mathematical -
Chương trình độc lập
independent program -
Chương trình đổi mới hệ thống
system modification programme (smp) -
Nhóm người dùng centrex quốc gia
national centrex users' group (ncug) -
Nhóm người dùng DB2 quốc tế
international db2 users group (idug) -
Nhóm người dùng Linux của thung lũng Silicon
silicon valley linux user group (svlug) -
Nhóm người dùng Map/top Bắc Mỹ
north american map/top users' group (namtug) -
Nhóm người dùng MAP/TOP Nhật Bản
japanese map/top user group (jmug) -
Nhóm người dùng nội hạt
local user group (lug) -
Nhóm người dùng viễn thông quốc tế
international telecommunications user group (intug) -
Siêu từ
meta-magnetic -
Chương trình dữ liệu tham chiếu tiêu chuẩn
standard reference data program (srdp) -
Chương trình dùng cho tin tức và thư điện tử Internet
program for internet news and e-mail (pine) -
Chương trình được ghi
recorded programme -
Nhóm nhận dạng điện báo
telegram identification group (tig) -
Nhóm nhận dạng điện tín
telegram identification group-tig -
Nhóm nhận thực đặc biệt ( TR-45 )
ad hoc authentication group (tr-45) (ahag) -
Nhóm nhiều đường kênh điện thoại
multiple channel telephone group -
Nhóm nhiều máy thu
receiver group -
Silic đioxit
silicon dioxide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.