- Từ điển Việt - Anh
Nhảy cừu
Thông dụng
Leap-frog.
Xem thêm các từ khác
-
Nhảy đầm
(cũ) dance. -
Bức rút
urgent, pressing. -
Nhảy dây
skip, con gái thích nhảy dây, the little girls are fond of skipping. -
Bức thiết
Tính từ: pressing, urgent, nhiệm vụ bức thiết, a pressing task, một yêu cầu bức thiết, an urgent... -
Nhảy dù
Động từ: to parachute; to drop by parachute -
Bức tử
to force to commit suicide -
Nháy mắt
wink., twinkle, twinkling., nháy mắt ra hiệu, to wink at (someone)., trong nháy mắt, in a twinkle, in a twinkling, in the twinkling of an eyes. -
Bực tức
fretty and angry, thái độ bực tức, a fretty and angry attitude, không nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòng, to be unable to suppress... -
Nhạy miệng
have a quick tongue, be quick-tongued and answer before one is spoken to. -
Nhảy mũi
(địa phương) sneeze., bị cảm nhảy mũi, to sneeze because of a cold. -
Nhay nhay
xem nhay(láy). -
Khai hóa
Động từ, civilize, to civilize -
Khải hoàn ca
danh từ, pean (paean), song of triumph, paean -
Khải hoàn môn
triumphal arch., triumphal arch, triumphal column -
Khai mạc
(cũ) raise curtain., open., inaugurate, buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi, the curtain is raised at half past seven., Đại... -
Bức xúc
pressing. -
Bụi bặm
Danh từ.: dust (nói khái quát), bàn ghế đầy bụi bặm, dusty furniture -
Nhây nhớt
snotty all over. -
Bụi đời
loose derelict; street-urchin. -
Bụi hồng
red dust; the earth, this world
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.