- Từ điển Việt - Anh
Nhọt
|
Thông dụng
Boil.
Y học
Nghĩa chuyên ngành
aleppo boll
boil
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alemite areola
crude oil
lubricating oil
mucous
oil
oil pump
oleaginous
viscid
viscous
- bitum nhớt
- viscous bitumen
- bộ chấn rung nhớt tương đương
- equivalent viscous damping
- bộ lọc chạm nhớt
- viscous impingement filter
- cản dịu do nhớt
- viscous damping
- chất lỏng nhờn-nhớt
- viscous liquid
- chất lỏng nhớt
- viscous fluid
- chất lỏng nhớt-đàn hồi
- viscous-elastic liquid
- chia nhánh nhớt
- viscous fingering
- chống rung nhớt
- viscous damping
- dầu nhớt trung tính
- viscous neutral oil
- dòng chảy nhớt
- plastic-viscous flow
- dòng chảy nhớt
- viscous flow
- dòng chảy nhớt không nén được
- viscous incompressible flow
- dòng dẻo nhớt
- plastic viscous flow
- dòng nhớt
- viscous flow
- giảm rung nhớt
- viscous damping
- hiệu ứng dòng nhớt
- viscous flow effect
- khớp ly hợp nhớt (truyền động)
- viscous clutch
- khớp nối nhớt
- viscous coupling (VC)
- lớp con nhớt
- viscous sublayer
- lực nhớt
- viscous force
- lực nhớt trên thể tích đơn vị
- viscous force per unit volume
- ma sát nhớt
- viscous friction
- nhiệt độ đẳng nhớt
- equi-viscous temperature
- nhựa đường nhớt
- viscous pitch
- pec nhớt
- viscous pitch
- phương trình dòng chảy nhớt
- viscous flow equations
- sự biến dạng nhớt
- viscous deformation
- sự bôi trơn nhớt (bằng dầu quánh)
- viscous lubrication
- sự lên men nhớt
- viscous fermentation
- sự suy giảm do nhớt
- viscous damping
- sự tắt dần do nhớt
- viscous damping
- sức cản do nhớt
- viscous drag
- sức cản nhớt
- viscous drag
- tác dụng của độ nhớt
- viscous action
- tác dụng nhớt
- viscous action
- tấm nhớt-đàn hồi
- viscous-elastic plate
- thanh nhớt
- viscous bar
- thiết bị lọc không khí nhớt
- viscous air filter
- trễ nhớt
- viscous hysteresis
- trung tính không nhớt
- non-viscous neutral
- trung tính nhớt
- viscous neutral
- truyền động qua khớp nhớt
- viscous transmission (VT)
- ứng suất do nhớt
- viscous stress
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
coop
adherent
gummy
ropy
tacky
tenacious
tough
treacly
viscous
Xem thêm các từ khác
-
Nhớt chịu áp lực cao
extreme-pressure lubricant -
Nhớt đặc
non fluid oil -
Nhớt động cơ
motor oil -
Nhớt kế
(vật lý) viscometer,viscosimeter., densimeter, fluidimeter, fluidity meter, visco (si) meter, viscometer, viscosimeter, viscosity gage, viscosity gauge,... -
Nhớt kế Couette
couette viscometer, giải thích vn : thiết bị dùng đo độ nhớt của chất lỏng bằng cách ghi lại những ảnh hưởng mà chất... -
Số âm
negative number -
Số ảnh hưởng
influence number -
Số ảo
imaginary numbers, imaginary number, imaginary number -
Số bậc tự do
number of degrees of freedom, number of freedom degrees, variance -
Số bạn
busy number, engaged tone, amicable numbers, sales amount, value of sale, service -
Số bản ghi
record number -
Số băng tần có sẵn
number of channels available -
Sở bảo vệ môi trường
environmental protection agency -
Chương trình sản xuất
production schedule, production schedule -
Chương trình soạn thảo
compilation program, edited program, editor program -
Nhớt kế Ostwald
ostwald viscometer -
Nhớt kế Saybolt
saybolt furol viscosimeter, saybolt universal viscosimeter, giải thích vn : nhớt kế saybolt xác định độ nhớt của dầu [[nặng.]]giải... -
Số bị chia
danh từ, divider, dividend, dividend, dividend -
Số bị nhân
(toán học) multiplicant, multiplicator, multiplicand, cái ghi số bị nhân, multiplicand register -
Chương trình tải
load program, loader, loading program, chương trình tải hệ thống, system loader, chương trình tải tuyệt đối, absolute loader, chương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.