Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhồm nhàm

Thông dụng

Cũng nói nhồm nhoàm Munch piggidhly.

Xem thêm các từ khác

  • Nhỏm nhẻm

    Thông dụng: munch slowly., nhỏm nhẻm miếng trầu, to munch slowly a quid of better and areca-nut., nhai nhỏm...
  • Nhơm nhở

    Thông dụng: như nham nhở
  • Nhón

    Thông dụng: pinch., tiptoe., nhón mấy hạt lạc, to pinch a few ground-nuts., nhón tí thuốc lào, to pinch...
  • Cà tưng

    Thông dụng: nhảy cà tưng to jump of joy
  • Nhõn

    Thông dụng: only one left., còn nhõn có một đồng, to have only one dong left.
  • Cà tửng

    Thông dụng: như cà tưng
  • Nhơn

    Thông dụng: (địa phương) như nhânnhơn nhơn, put on a brazen face., bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn,...
  • Nhớn

    Thông dụng: (địa phương) như lớn, chú bé mau lớn, the little boy grew up quickly.
  • Nhờn

    Thông dụng: greasy., như lờn behave with familiarity, tay nhờn những dầu máy, to have one s greasy with...
  • Nhỡn

    Thông dụng: như nhãn
  • Nhộn

    Thông dụng: Danh từ.: ring., tính từ., nhẫn kim cương, diamond ring.,...
  • Nhởn

    Thông dụng: to agree ; to accept; to acquiesce., to get; to receive., to acknowledge, to admit, to recognize.,...
  • Nhốn nháo

    Thông dụng: [be] helter-skelter, [be] in a pandemonium., nhốn nháo bỏ chạy, to take to flight helter-skelter.,...
  • Cấc

    Thông dụng: stone hard, shrivelled, đất đồi rắn cấc, the hill's soil is stone hard
  • Nhộn nhạo

    Thông dụng: be in a stir, be alarmed., feel upset., Đám đông nhộn nhạo, the crowd was in a stir., bị say...
  • Cắc

    Thông dụng: danh từ, hào, hào, clack (tiếng dùi gõ vào tang trống..)
  • Cặc

    Thông dụng: danh từ, cock, prick
  • Nhón nhén

    Thông dụng: (địa phương), như rón rén
  • Nhồn nhột

    Thông dụng: xem nhột (láy).
  • Nhơn nhớt

    Thông dụng: xem nhớt (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top