- Từ điển Việt - Anh
Nhiều lựa chọn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
multiple selection
Xem thêm các từ khác
-
Nhiều lưới
multigrid, multilattice, multiblade, đèn nhiều lưới, multigrid tube, đèn nhiều lưới, multigrid valve -
Nhiều mặt
much-faceted, multilateral, polyhedral, mặt cắt nhiều mặt, polyhedral section, nếp gấp nhiều mặt, polyhedral fold, sàng dây có chống... -
Nhiều mắt (gỗ)
knotty -
Nhiễu mặt trời
sun interference -
Nhiều mắt xích
multilink -
Nhiều màu
polychromy, color noise, polychrome, in nhiều màu, polychrome printing -
Nhiều mối
multiple-screw -
Nhiều mưa
fill-dike, pluvious, rainy, năm nhiều mưa, rainy year -
Quyền ưu tiên
precedence, priority, priority right, privilege, precedence, preference, preferential right, priority, priority rights, right of priority, right of way,... -
Quyền ưu tiên đầu tiên
earlier priority -
Quyền ưu tiên di chuyển
transportation priorities, giải thích vn : hệ thống các số được gán cho sự chuyển động thích hợp để xác định sự ưu tiên... -
Quyết định được/không được
pass/fail decision -
Vị trí sắp đặt
set -
Vị trí thẳng đứng
perpendicular, vertical position, verticality -
Vị trí thao tác
operating position -
Vị trí thiết bị
device location, vị trí thiết bị ảo, virtual device location -
Vị trí thiết kế
design position, final position, permanent position, proper location -
Nhiều mục đích
multipurpose -
Nhiều nguồn
polygenetic -
Nhiều nguyên công
multioperator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.