- Từ điển Việt - Anh
Nhiều then
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
multispline
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
multiple-splined
Xem thêm các từ khác
-
Nhiều thứ
diversity, variety, nhiều thứ hợp thành, composite variety -
Nhiều thứ nguyên
multidimensional -
Sáp cách điện
carnauba wax, insulating wax, giải thích vn : sáp lấy ra từ một loại dừa dùng làm bộ phận cách điện , có điểm nóng chảy... -
Sáp chảy
lost wax, khuôn sáp chảy, lost wax mold, khuôn sáp chảy, lost wax mould -
Sắp chữ
Động từ, compose, setting, type-set, typeset slip, compose, to set types -
Sắp chữ in sách
book composition -
Sắp chữ nghiêng
italicize -
Sắp đặt
Động từ, arrange, assort, disposition, lay out, put, settle, space, arrangement, lay out, marshal, schedule, to organize, to arrange -
Vị trí, trạm
station, giải thích vn : vị trí của một máy nào đó trong thiết bị công [[nghiệp.]]giải thích en : in an industrial facility, the... -
Vi trọng lực
low gravity, microgravity -
Vi trùng
microbe, germ, microbe, microbial, micro-germ -
Vi tụ
microcapacitor, homothetic -
Vi tuyến
parallel, microline, latitude, lutitude, parallax of latitude, parallel of latitude, đường tròn vi tuyến ( của mặt tròn xoay ), parallel circle,... -
Vi tỷ trọng kế
micropycnometer, giải thích vn : một tỷ trọng kế có dung lượng thay đôi từ 0.25 millilít đến 1.6 millilít và độ chính xác... -
Chúng ta
we, us (including person addressed), we -
Nhiều tờ
multivalent -
Nhiều tốc độ
multiple-speed, multispeed, động cơ nhiều tốc độ, multispeed motor -
Nhiễu truyền tải điện
conducted interference -
Nhiều từ
multi word -
Nhiễu tuyết
snow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.