Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệm vụ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
duty; mission.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

action
duty
ngày vào nhiệm vụ
entrance on duty-EOD
quy trình nhiệm vụ
duty regulation
functional
functionality
job
office
procedure
task
bảng nhiệm vụ
task panel
bộ giao nhiệm vụ
task dispatcher
bộ tả nhiệm vụ
task descriptor
bộ nhận biết nhiệm vụ
TID (taskidentifier)
bộ đổi nhiệm vụ
task switcher
hàng nhiệm vụ
task queue
lịch nhiệm vụ
task schedule
người lập trình nhiệm vụ
task programmer
nhiệm vụ bước công việc
job step task
nhiệm vụ chính
main task
nhiệm vụ chính
major task
nhiệm vụ chung
common task
nhiệm vụ giám sát
monitor task
nhiệm vụ gốc
root task
nhiệm vụ hàng ngày
day task
nhiệm vụ hệ thống
system task
nhiệm vụ hỗ trợ công việc
job support task
nhiệm vụ kiểm tra
test task
nhiệm vụ làm việc
work task
nhiệm vụ lập lịch biểu chính
master scheduler task
nhiệm vụ nền trước
foreground task
nhiệm vụ nổi
foreground task
nhiệm vụ quản
administrative task
nhiệm vụ quản
management task
nhiệm vụ riêng
specific task
nhiệm vụ sản xuất
work task
nhiệm vụ theo kế hoạch
planned task
nhiệm vụ thứ cấp
background task
nhiệm vụ thứ yếu
secondary task
nhiệm vụ trạm thao tác
operator station task (OST)
nhiệm vụ trạm thao tác
OST (operatorstation task)
nhiệm vụ trong một ca
shift task
nhiệm vụ truyền thông
communication task
nhiệm vụ tức thì
immediate task
nhiệm vụ đo
measuring task
nhóm ngầm định nhiệm vụ thay đổi
change default task group
sự hoàn thành nhiệm vụ
accomplishment of task
sự tả nhiệm vụ
task description
sự phân tích nhiệm vụ
task analysis
sự quản nhiệm vụ
task management
tập (hợp) nhiệm vụ không liên kết
unbound task set (UTS)
tập nhiệm vụ không liên kết
UTS (unboundtask set)
tổng quan về nhiệm vụ
task overview
tasking
nhiệm vụ đơn
single tasking
work task

Giải thích VN: Phần việc do nhân công, máy móc, nhóm làm viêc thực [[hiện.]]

Giải thích EN: The work function performed by an individual worker, machine, or group.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

assignment
nhiệm vụ thương mại
business assignment
function
mission
ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh)
mission budget
ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh)
mission budgets
office
task
bản tả nhiệm vụ
task description
dự toán quảng cáo (theo nhiệm vụ)
task budgeting
phân tích nhiệm vụ chủ yếu
key task analysis
phương pháp nhiệm vụ
task method
sự xác định nhiệm vụ
task identity
tầm quan trọng của nhiệm vụ
task significance
việc làm theo nhiệm vụ
taskwork (taskwork)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top