- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt đã sử dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
waste heat
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt dàn ngưng
condenser heat -
Nhiệt dẫn vào
input heat -
Nhiệt dẻo
thermoplastic, cao su nhiệt dẻo, thermoplastic rubber, chất nhiệt dẻo, thermoplastic material, nhựa nhiệt dẻo, thermoplastic resin -
Nhiệt điện
thermoelectricity., electrothermal, electrothermic, thermoelectric, thermoelectric (te), thermoelectricity, hiệu ứng nhiệt điện, electrothermal... -
Nhiệt điện trở
thermistor, cầu nhiệt điện trở, thermistor bridge, nhiệt kế nhiệt điện trở, thermistor thermometer, giải thích vn : bộ phận... -
Nhiệt điện tử
thermion, thermionic, thermoelectron, bộ đổi nhiệt điện tử, thermionic converter, catốt nhiệt điện tử, thermionic cathode, mạch... -
Nhiệt điện tử học
thermionics -
Quay máy chạy
crank -
Quay ngược cảnh đứt gãy
fault drag -
Quay ngược trở lại
turn back -
Quay nhẵn
barrel, rumble -
Quầy nhiều giá ngăn
multideck counter, multitier counter, mutideck counter -
Quay phải
dextrorotatory, right handed, rotate right (ror), ánh sáng phân cực quay phải, right-handed polarized light, mômen quay phải, right-handed moment,... -
Quay phi
dextrogyrate, dextrorotatory -
Quay phim
Động từ., shoot, to film, to record. -
Quay riêng
specific rotation -
Quầy rượu đêm
night bar, night club -
Vết cháy vết bỏng
combustion -
Vết chổi
brush lines -
Vệt chủ
master
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.