- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt độ bề mặt phía ngoài
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
external surface temperature
outside surface temperature
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt độ bên ngoài
external temperature, outside temperature -
Nhiệt độ bên trong sản phẩm
produce internal temperature, product internal temperature -
Nhiệt độ bị giảm
reduced temperature -
Nhiệt độ biến
transformation temperature -
Nhiệt độ biến dạng
deformation temperature -
Nhiệt độ bơm cryo
cryopumping temperature -
Nhiệt độ Boyle
boyle temperature -
Nhiệt độ buồng hàng hóa
cargo area temperature, cargo space temperature -
Nhiệt độ các te
crankcase temperature -
Nhiệt độ cacte
crankcase temperature -
Nhiệt độ cần thiết
desired temperature -
Nhiệt độ cao nhất tuyệt đối
maximum absolute temperature -
Nhiêt độ cấp gió
air delivery temperature -
Nhiệt độ cấp nước
water-supply temperature -
Nhiệt độ cấp trung gian
interstage temperature -
Nhiệt độ celsius nhiệt độ bách phân
celsius temperature -
Nhiệt độ chất làm lạnh
coolant temperature, temperature of cooling medium -
Nhiệt độ chất tải lạnh
coolant temperature -
Quạt hút hơi ẩm
wet suction fan -
Quạt hút hơi ẩm (không khí ẩm)
wet suction fan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.