- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt độ nước biển
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sea temperature
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt độ nước cấp
water-supply temperature -
Nhiệt độ nước cấp trong đường ống
water temperature in feed pipe -
Nhiệt độ nước đóng băng
ice formation point, ice formation temperature -
Nhiệt độ nước hồi
return water temperature, điều chỉnh nhiệt độ nước hồi, return water temperature control -
Nhiệt độ nước muối
brine temperature, khống chế nhiệt độ nước muối, brine temperature control, điều chỉnh nhiệt độ nước muối, brine temperature... -
Qui phạm xây dựng
acts, building by-law, building regulation, building regulations -
Qui tắc
code, principle, regulation -
Qui tắc giao thông
traffic regulation -
Qui tắc kinh nghiệm
rule of thumb -
Quĩ thời gian
time budget -
Qui trình
danh từ, instruction, method, procedure, process, regulation, technology, process, kết thúc qui trình, end of procedure, tín hiệu dừng qui trình,... -
Ví dụ
concrete case, example, instance, sample, specimen -
Vi hạt
micelle, microgranular, microparticle -
Vi hợp ngữ
mal (micro assembly language), micro assembly language (mad), microassembly -
Nhiệt độ nước ra
leaving water temperature, outlet water temperature, water leaving temperature -
Nhiệt độ ống thải khí
gas outlet temperature -
Nhiệt độ ống xoắn
coil temperature -
Nhiệt độ ơtecti
eutectic temperature -
Qui trình khai thác
service maintenance -
Qui trình sản xuất theo đợt
batch process, giải thích vn : các quá trình sản xuất trong đó một sản phẩm được sản xuất trong các đợt riêng biệt , đối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.