- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt độ tuyệt đối âm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
negative absolute temperature
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt độ ủ thấp
lower annealing temperature -
Nhiệt độ ủ trên
upper annealing temperature -
Nhiệt độ vẩn đục
flock point temperature -
Quỹ đạo gặp gỡ
rendezvous trajectory -
Quỹ đạo hạ cánh
descent orbit -
Quỹ đạo hình quả chuối
banana orbit, banana trajectory, banana-shaped trajectory -
Quỹ đạo hypebon
hyperbolic orbit -
Quỹ đạo Kepler
keplerian orbit -
Vết sóng
ripple mark, wake, walk -
Vệt tách sợi
crack, strip, stripe -
Vết thương do dao cắt
cutter wound -
Nhiệt độ vận hành
application temperature, operating temperature, operational temperature, roasting temperature, running temperature, service temperature, working temperature -
Nhiệt độ vật đen
black body temperature, brightness temperature -
Nhiệt độ vật đen tương đương
equivalent black body temperature -
Nhiệt độ xả
inlet temperature, discharge temperature, rơle nhiệt độ xả cao, high discharge temperature cutout -
Nhiệt độ xác định trước
predetermined temperature, preselected temperature, set-point temperature -
Nhiệt đới
tropic (torrid) zone., tropic, tropical, thử nghiệm nhiệt đới hóa, tropic proofing test, bao bì nhiệt đới, tropical packaging, bệnh nhiệt... -
Nhiệt đới hóa
tropicalize., tropicalization, tropicalize, sự thử nhiệt đới hóa, tropicalization test, thử ( đặc tính ) nhiệt đới hóa, tropicalization... -
Nhiệt đối lưu
convection drying, convection heat, convector heater, sự tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, sự truyền nhiệt đối lưu, convection... -
Nhiệt đông
thermocoagulation, thermodynamic, biến nhiệt động học, thermodynamic function of state, biến nhiệt động học, thermodynamic variable,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.