- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt dung riêng mạng
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
lattice specific heat
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt dung riêng môi chất lạnh
refrigerant heat capacity -
Nhiệt dung riêng nước muối
brine heat capacity -
Nhiệt dung riêng phân tử
molecular heat -
Nhiệt dung riêng phân tử gam
molar specific heat -
Nhiệt dung riêng trung bình
mean specific heat -
Nhiệt dung thể tích
volumetric heat -
Nhiệt kế (đo bằng sự) dãn nở chất rắn
solid expansion thermometer -
Nhiệt kế (đo nhờ) giãn nở chất rắn
solid expansion thermometer -
Nhiệt kế (dùng) chất lỏng
liquid filled thermometer -
Nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
liquid expansion thermometer -
Nhiệt kế (làm việc theo hiệu ứng) nhiệt điện
thermoelectric thermometry -
Nhiệt kế (ống) thủy tinh
glass thermometer, glass tube thermometer -
Nhiệt kế âm thanh
acoustical thermometer -
Nhiệt kế áp lực
manometric thermometer -
Nhiệt kế áp suất
manometric thermometer -
Nhiệt kế băng lưỡng kim
bimetallic strip thermometer -
Nhiệt kế báo hiệu
alarm thermometer -
Nhiệt kế bầu chất lỏng
liquid bulb thermometer -
Nhiệt kế Beckman
beckman thermometer -
Nhiệt kế cầu
globe thermometer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.