- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt kế dùng ống làm mát
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cooled-tube pyrometer
Giải thích VN: Loại nhiệt kế dùng để đo các luồng khí nóng bằng cách đưa một ống được làm mát bằng chất lỏng vào trong khí đó và đo lại nhiệt độ bên ngoài ống, lưu lượng khí và lượng nhiệt tăng lên trong chất lỏng làm [[mát.]]
Giải thích EN: A thermometer used to measure hot flowing gases by inserting a liquid-cooled tube in the gas and measuring the heat on the outside of the tube, the mass flow rate, and the rise in temperature of the cooling liquid.
Xem thêm các từ khác
-
Quy luật tư nhiên
law of nature, law of nature, natural law, natural laws, the law of nature -
Quy luật tuyến tính
linear law -
Quy lược tự
authorized abbreviation -
Quy mô
size, dimension, scale., on a large scale, large-scale., dimension, extension, extent, magnitude, scale, scope, size, swing, scale, size, quy mô tòa... -
Quy mô nhỏ
small-scale, small-scale -
Quy nạp toán học
mathematical induction -
Nhiệt kế ghi
recording thermometer -
Nhiệt kế góc
angle-stem thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ của vật chứa bên trong bồn , được điều chỉnh... -
Nhiệt kế hơi
vapor-filled thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế gồm một buồng chứa đầy hơi nước co lại và nở ra theo nhiệt độ... -
Nhiệt kế hồng ngoại
infrared bolometer, infrared thermometer, thermograph, giải thích vn : là một thiết bị xác định nhiệt độ của một vật thể bằng... -
Nhiệt kế Kata
kata thermometer, giải thích vn : là một nhiệt kế dùng để đo ảnh hưởng của hơi lạnh so với nhiệt độ ngoài trời.nhờ... -
Nhiệt kế khí
air thermometer, gas expansion thermometer, gas temperature gauge, gas thermometer, nhiệt kế khí nitơ, nitrogen gas thermometer, giải thích vn... -
Nhiệt kế không khí vi sai
differential air thermometer, giải thích vn : là dụng cụ đo sức nóng của bức xạ bằng áp kế ống tròn hình u có gắn đèn chiếu... -
Quy phạm
norm., normative., code, instruction, law, norm, regulation, regulations, regulations standard, rule, standard, standard specification, quy trình quy... -
Quy phạm thi công
process specifications, work execution regulations, work execution rules -
Quy phạm thiết kế
design specification, design standard, project specification, quy phạm thiết kế áo đường mềm, flexible pavement design standard -
Quy phạm xây dựng
building acts, building code, building regulations, code (of recommended practice) -
Quy tắc
rule., canon, discipline, law, law lathe, ordonnance, principle, regulation, regulations, rule, rules, chain rule, code, regulation, rule, quy tắc ngữ... -
Vi khuẩn ưa khí
aerobic bacteria, microaerophiles -
Vì kiểu vòm
arch (y) lining, arch timbering, arched support, are (y) lining, vault timbering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.