- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt phản ứng
heat of reaction, reaction heat -
Nhiệt phát quang
thermoluminescent -
Nhiệt phát sáng
glowing heat -
Nhiệt phát xạ
radiant heat -
Nhiệt phía dưới
bottom heat -
Nhiệt phục hồi
recovery heat -
Nhiệt quang định hướng
thermionic conversion -
Nhiệt quang tính hướng
thermophototropism -
Vi sóng
microwave, ăng ten vi sóng, microwave aerial, ăng ten vi sóng, microwave antenna, bộ cộng hưởng vi sóng, microwave resonator, bộ dao động... -
Vi thẻ
fiche, microfiche, wherefore, position, posltion, giải thích vn : 1 . ngân hàng [[:]] số cân đối thuần của ngân hàng trong lãnh vực... -
Nhiệt quyển
(địa lý) thremosphere., thermosphere -
Nhiệt rắn
thermosetting, hợp chất nhiệt rắn, thermosetting compound, nhựa nhiệt rắn, thermosetting resin -
Nhiệt sản xuất
industrial heat -
Nhiệt tải chiếu sáng
lighting (heat) load -
Nhiệt tản mạn
stray heat -
Nhiệt tạo thành
combination heat, formation heat, heat of formation, nhiệt tạo thành chuẩn, standard heat of formation -
Nhiệt tạo thành chuẩn
standard heat of formation -
Nhiệt thải
discarded heat, extracted heat, off-heat, rejected heat, removed heat, thermal discharge, used heat, waste heat, lò nhiệt thải, waste heat oven, lò... -
Nhiệt thẩm thấu
thermo-osmosis -
Nhiệt thăng hoa
heat of sublimation, sublimation heat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.