- Từ điển Việt - Anh
Nhu cầu dùng nước
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
water demand
Xem thêm các từ khác
-
Nhu cầu gia nhiệt
heating requirements -
Nhu cầu hàng năm
yearly consumption -
Nhu cầu hiện nay
present requirement -
Nhu cầu hơi
steam demand, steam requirements, vapour demand -
Số cụ thể
concrete number, cinerete number -
Sở cung cấp
deliverer -
Số cuối cùng của một liên phân số
final number of a continued fraction, figurate number of a continued fraction -
Số đa hợp
composite number -
Số đã làm tròn
rounded number -
Chương trình tiện ích
service program, service routine, service routine (program), service routine program, utility routine, utility routine (program), utility routine program,... -
Nhu cầu lạnh
cold demand, cooling demand, refrigeration demand, cooling demand, refrigeration requirements -
Nhu cầu năng lượng
energy consumption, energy demand, energy requirement, power demand, power requirement, energy demand -
Nhu cầu nhiệt
heat demand, heat requirements, thermal requirement -
Nhu cầu nội địa
domestic demand, home consumption -
Nhu cầu nước
water consumption, water demand, water need, water requirement, water requirements, nhu cầu nước cực đại, peak water demand, nhu cầu nước... -
Nhu cầu nước công nghiệp
industry water requirement -
Nhu cầu nước của cây trồng
crop irrigation requirement -
Nhu cầu nước cực đại
peak water demand -
Nhu cầu nước đơn vị
unit water requirement -
Số đại số
algebraic (al) number, algebraic number, algebraical number
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.