- Từ điển Việt - Anh
Nung đỏ
Mục lục |
Vật lý
hot
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
red-hot
Xem thêm các từ khác
-
Nung gián tiếp
indirect heating -
Nung lại
reheat, cuộn dây nung lại, reheat coil, máy làm ngưng tụ có nung lại, condensing set with reheat -
Nung men Cơper
cowper stove -
Nung nóng
heat, heat up, heating, incineration, bể nung nóng chảy, heat melting bath, nhiệt nung nóng, burning heat, nung nóng trước, heat up, sự nung... -
Nung nóng hoàn nhiệt
regenerative heating -
Nung nóng sáng
calorescence -
Đá lót chân kèo
pad stone -
Đá lửa
danh từ, fire-stone, flint, silex, flint; silex -
Đa lượng biến
multivariate -
Đá mạch
gangue, lode rock, matrices, rocky matric, vein matter, vein rock, veinstone, veinstuff -
Đá macma
igneous rock, chalky clay, eruptive rock, extrusion rocks, igneous volcanic rock, magma, magmatic rock, orthorock, plutonic rock, primary rock, pyrogenic... -
Nung nóng trước
heat up -
Nung nước
pre-heating -
Nung quá
over-burning -
Nung sơ bộ
preheat -
Núng tâm
center, center-punch, centre, centre-punch, dấu núng tâm, center mark, mũi núng tâm, center puncher, mũi núng tâm rỗng, bell center, dấu... -
Nung, nấu quá độ
superheat -
Nước
Danh từ.: water., tide., coat; layer (of paint)., aqua, aqueous, gum, hydrous, water, aqueous, liquid, spray, stove,... -
Nước (có tính) ăn mòn
aggressive water -
Thanh cốt thép
bar, bar (reinforcing bar), rebar, reinforcing bar, thanh cốt thép có đầu uốn móc, reinforcing bar with bent end, thanh cốt thép dọc trục,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.