- Từ điển Việt - Anh
PPDU mô tả kết nối
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Connect Presentation PPDU (CP PPDU)
Xem thêm các từ khác
-
PPDU người dùng ngừng bất thường
abnormal release user ppdu (aru ppdu) -
PPDU nhà cung ứng ngừng bất thường
abnormal release provider ppdu (arp ppdu) -
PPDU từ chối mô tả kết nối
connect presentation reject ppdu (cpr ppdu) -
PPP đa tuyến
multilink ppp (mp) -
Chỗ nối cục bộ
local junction -
Chỗ nối cuối cùng
terminating junction -
Chỗ nối kiểu thẳng góc
orthomode junction -
Profin tại chỗ
terrain profile -
Profin xung
pulse profile -
PROM
programmable rom -
PROM có thể xóa bằng điện
electrically erasable programmable read-only memory (eprom) -
PROM có thể xóa nhanh
flash erasable programmable read only memory (feprom) -
PROM điện tử - sắt từ
ferro - electronic prom (fe rom) -
Nhà chế tạo vi mạch
chip maker, chip fabricator -
Chữ quy ước
conventional letter -
Puli cân bằng luồng cáp
cable compensation pulley -
Chữ số bên trái
left hand digit -
Chữ số bổ sung
extra digit -
Chữ số chỉnh
stuffing digit -
Nhà có quyền
response authority
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.