- Từ điển Việt - Anh
Panen bức xạ nhiệt
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
heat-radiating panel
Xem thêm các từ khác
-
Panen cách âm
acoustical panel, sound insulating panel -
Panen cán rung
vibrorolled panel -
Panen cánh cửa
door panel, panel -
Trị số trắc nghiệm
test value -
Trị số trung gian
intermediate value -
Dữ liệu tiêu chuẩn
standard data -
Dữ liệu trừu tượng
abstract data, ấn mẫu dữ liệu trừu tượng, abstract data type -
Panen chèn khung
cladding panel -
Panen chèn khung tường
infilling panel, wall panel -
Panen chịu lửa
fire resistant panel -
Panen chịu lực
load bearing panel -
Panen có lỗ
perforated panel -
Panen có lỗ cửa
panel with aperture, panel with opening -
Panen cỡ lớn
large panel, kết cấu panen cỡ lớn, large panel structures -
Panen cỡ toàn phòng
room-size panel -
Panen cong hai chiều
double-curvature panel -
Panen đặc
solid panel, solid slab, sàn panen đặc, solid panel floor -
Panen dẻo
flexible panel -
Panen đúc sẵn
prefabricated panel, prefabricated slab -
Panen đúc sẵn có sườn mỏng
thin-ribbed precast panel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.