- Từ điển Việt - Anh
Panen mái
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
roof decking panel
roof lab
roof panel
Xem thêm các từ khác
-
Trích
Động từ, alite, extraction, selection, sifting, to extract, to take excerpts, to deduct, to draw, chất lỏng trích ly, extraction liquor, quá... -
Trích dẫn
Động từ, citation, quotation, reference, to quote, chỉ mục trích dẫn, citation index, dấu trích dẫn, quotation mark -
Cáp ứng suất trước
bable, pretressing tendon, tendon, cáp ứng suất trước cường độ cao, high tensile steel tendon, lực căng trong cáp ứng suất trước,... -
Dư luận
danh từ, bill, public opinion, public opinion -
Du mục
nomadic shepherd, nomad -
Du ngoạn thời gian
time travel -
Dự phòng
provide for (some undesirable event), provice against., backup, emergency, fall back, prophylasis, provision, sentinel, standby, standby (a-no), store,... -
Panen nặng
heavy panel panen -
Panen nhiều lớp
laminated panel, multilayer panel, sandwich, sandwich panel, panen nhiều lớp ( có lớp độn ở giữa ), sandwich panel, panen nhiều lớp (... -
Triển khai
develop, expansion (vs), roll out (vs), implement -
Triển vọng
danh từ, expectancy expansion, expectation, prospect, outlook, prospect, prospect, promise, triển vọng bán hàng, sales outlook, triển vọng... -
Cáp vào
entrained cable, entrance cable, lead-in cable -
Cặp viên âm
acoustic coupler -
Cấp xét duyệt
approving authorities -
Dự phòng thiết bị
device backup -
Dự phòng thủ công
manual backup -
Dự phòng tương tự
analog backup -
Đủ số mặt
holohedral -
Dự thảo
draft (a bill...)., draft bill, draft resolution..., project plan, projections, draft -
Dư thừa
superfluous; redundant, in excess., abundant, duplication, redundancy, redundant, superfluous, surplus, dư thừa chu kỳ, cycle redundancy, dư thừa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.