- Từ điển Việt - Anh
Phà đường sắt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
car float
ferry-boat
ferry-steamer
train-ferry
Xem thêm các từ khác
-
O
cell, oxygen, aperture, cellular, cellule, compartment, eye, bunch, cavity, drive, hollow, mortice, mortise, nest, pedestal, socket, at, stand, brood,... -
Ô (phố)
block -
Ổ (trục) thủy tĩnh
hydrostatic bearing -
Ô ảnh
image cell -
Ổ băng
tape drive, capstan drive, tape deck, tape device, ổ băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng liên tục, streaming tape drive, ổ băng... -
Cấp giấy chứng nhận thanh toán
certificate of payment, issue of, issue of certificate of payment, payment certificate, issue of, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng,... -
Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
certificate of payment, issue of final, final certificate of payment, issue of, payment, issue of final certificate -
Đục rãnh
deepen, hollow, recess, đục rãnh then, hollow out -
Đúc rập khuôn
drop forging -
Đục sạch
scarf -
Đúc tại chỗ
cast (in place), casted in place, cast-in-place, cast-in-situ, moulded-in-place -
Đục tán
blunt chisel -
Đúc thép
steel casting -
Đúc thép sôi
rim -
Đúc thô
rough-cast, rougher -
Đục thợ hồ
chisel, mason -
Đục thủng
stave, pierce -
Ổ bệ
pedestal bearing, pillow, pillow block, plummer block, plummer block bearing -
Ở bên
lateral, marginal, side -
Ở bên ngoài
out-of-door, ex
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.