- Từ điển Việt - Anh
Phát xạ
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cyclotron radiation
emanation
emission
- bảo vệ chống sét kiểu phát xạ sớm
- early streamer emission lightning protection
- bức xạ sơ cấp (sự) phát xạ sơ cấp
- primary emission
- các đặc trưng của phát xạ
- spectral properties of an emission
- chuẩn cứ phát xạ
- emission criteria
- công nghệ phần tử ảnh phát xạ trường
- Field Emission Picture Element Technology (FEPET)
- dải phát xạ
- emission band
- dải phát xạ
- streamer emission
- dải phát xạ sớm
- early streamer emission
- dòng phát xạ không trường
- field-free emission current
- hấp thụ kế phát xạ
- absorption-emission pyrometer
- hệ số phát xạ
- emission coefficient
- hệ số phát xạ thứ cấp
- secondary emission coefficient
- hệ số phát xạ thứ cấp
- secondary emission ratio
- hệ số phát xạ và hấp thụ khối
- volume emission and absorption coefficient
- hiển thị phát xạ trường
- Field Emission Display (FED)
- hiệu suất phát xạ
- emission efficiency
- khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (Laze)
- Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (LASER)
- kính hiển vi phát xạ trường
- field emission microscope
- lý thuyết phát xạ
- emission theory
- mật độ phổ phát xạ
- emission spectral density
- máy chụp cắt lớp phát xạ positron
- PETT (positronemission transaxial tomography
- máy chụp cắt lớp phát xạ positron
- positron emission transaxial tomography (PETT)
- mục tiêu phát xạ thứ cấp
- secondary emission target
- mức đỉnh (của phát xạ)
- peak level (ofan emission)
- nguồn phát xạ
- source of emission
- phân tích phổ phát xạ
- emission spectral analysis
- phát (xạ) electron
- electron emission
- phát xạ anpha
- alpha-emission
- phát xạ cảm ứng
- induced emission
- phát xạ cảm ứng
- stimulated emission
- phát xạ cảm ứng
- stimulated emission of radiation
- phát xạ cặp
- pair emission
- phát xạ catot
- cathode emission
- phát xạ catot lạnh
- cold-cathode emission
- phát xạ cưỡng bức
- stimulated emission
- phát xạ cưỡng bức
- stimulated emission of radiation
- phát xạ dương
- positive emission
- phát xạ electron
- electron emission
- phát xạ electron lạnh
- cold emission
- phát xạ electron nhiệt
- thermal electron emission
- phát xạ electron nhiệt
- thermionic emission
- phát xạ gama
- gamma emission
- phát xạ ion thứ cấp
- secondary ionic emission
- phát xạ kích thích
- stimulated emission
- phát xạ lạnh
- cold emission
- phát xạ liên tục
- continuous emission
- phát xạ lưới thứ cấp
- secondary grid emission
- phát xạ nhiệt ion
- thermionic emission
- phát xạ nhiệt điện tử
- thermionic emission
- phát xạ nhờ hiệu ứng trường
- emission by field effect
- phát xạ pozitron tự phát
- spontaneous positron emission
- phát xạ quang điện
- photoelectric emission
- phát xạ sợi nung
- filament emission
- phát xạ sóng đeximet phi nhiệt
- nonthermal decimetric emission
- phát xạ tần số cực thấp
- extremely low-frequency emission
- phát xạ tăng cường
- enhanced emission
- phát xạ tạp nhiễu
- spurious emission
- phát xạ tecmion
- thermionic emission
- phát xạ thấp
- low emission
- phát xạ thứ cấp
- secondary emission
- phát xạ tia hồng ngoại
- infrared emission
- phát xạ tia X do bắn proton
- proton induced X-ray emission
- phát xạ toàn phần
- total emission
- phát xạ trong đường hầm
- tunnel emission
- phát xạ trường
- field emission
- phát xạ trường cảm ứng
- field induced emission
- phát xạ tự phát
- spontaneous emission
- phát xạ vô tuyến
- radio emission
- phát xạ xung
- pulsed emission
- phát xạ xyclotron
- cyclotron emission
- phát xạ đều
- regular emission
- phát xạ điện khí quyển
- atmospheric emission
- phát xạ điện tử
- thermoelectronic emission
- phát xạ điều khiển
- control emission
- phép hiển vi phát xạ xung kích
- ballastic electron emission microscopy (BEEM)
- phổ học ngọn lửa phát xạ
- flame emission spectroscopy
- phổ ngoài dải băng phát xạ
- out-of-band spectrum of an emission
- phổ phát xạ
- emission spectrum
- sự an toàn phát xạ
- emission security
- sự phân phối công suất phát xạ
- power distribution (ofemission)
- sự phát xạ
- field emission
- sự phát xạ âm cực
- cathode emission
- sự phát xạ âm thanh
- acoustic emission
- sự phát xạ beta
- beta emission
- sự phát xạ beta
- beta-emission
- sự phát xạ cảm ứng
- induced emission
- sự phát xạ cảm ứng
- stimulated emission
- sự phát xạ cần thiết
- wanted emission
- sự phát xạ catôt nguội
- cold-cathode emission
- sự phát xạ chọn lọc
- selective emission
- sự phát xạ cưỡng bức
- stimulated emission
- sự phát xạ electron
- electron emission
- sự phát xạ hợp tác
- cooperative emission
- sự phát xạ kích thích
- stimulated emission
- sự phát xạ lạnh electron
- field emission
- sự phát xạ lưới
- grid emission
- sự phát xạ mong muốn
- wanted emission
- sự phát xạ ngược
- reverse emission
- sự phát xạ nhiệt
- thermionic emission
- sự phát xạ phân cực ngang
- horizontally polarized emission
- sự phát xạ quang điện
- photoelectric emission
- sự phát xạ sơ cấp
- primary emission
- sự phát xạ sóng mang giảm bớt
- reduced carrier single-side band emission
- sự phát xạ thứ cấp
- secondary emission
- sự phát xạ trễ
- delayed emission
- sự phát xạ trường
- field emission
- sự phát xạ tự phát
- spontaneous emission
- sự tự phát xạ
- auto-emission
- tia phát xạ nhất quán
- coherent emission beam
- vạch phát xạ
- emission line
- vạch phát xạ hyđro
- hydrogen emission line
- vạch phát xạ nhật hoa
- coronal emission lines
- vạch phổ phát xạ
- emission spectrum line
- vận tốc phát xạ
- emission velocity
- đặc tuyến phát xạ
- emission characteristics
- đám phát xạ
- emission band
- đèn phát xạ thứ cấp
- secondary emission tube
- đèn phát xạ trường
- field-emission tube
- đi-ốt phát xạ
- emission diode
- định luật phát xạ cosin
- cosine emission law
- độ phát xạ riêng
- specific emission
emit
eradiation
radiant
radiate
Xem thêm các từ khác
-
Phát xạ cảm ứng
induced emission, stimulated emission, stimulated emission of radiation -
Tủ kết đông
freeze box, freezing box, freezing cabinet, tủ kết đông ở nhiệt độ không ( -17 , 8 độ c ), zero temperature freezing cabinet, tủ kết... -
Đường bọt
foam line, dusting, lawn sugar -
Đường bọt silic ôxit
batch-melting line, silica scum line -
Đường cả
pass party -
Đường cá bơi
fish pass, fishway -
Đường cá đi
fish-pass orifice, fishway, chiều sâu đường cá đi, depth of fishway -
Phát xạ electron nhiệt
thermal electron emission, thermionic emission -
Phát xạ gama
gamma emission, gamma radiation, gamma ray -
Từ khóa
self-closing, identifier word, descriptor, password, reserved word, title word, key workers, giải thích vn : trong các ngôn ngữ lập trình ( bao... -
Đường cá di cư
fish passage -
Đường cách đều
equidistant curve, equidistant line, line of equidistance -
Đường cấm đổ xe
clearway -
Đường cán
weighing machine track, ground ways, roll line, roll train, giải thích vn : nền đỡ , được làm từ gỗ đặc , được xếp trên mặt... -
Đường cân bằng
equalizing line -
Đường cân bằng áp suất
pressure equalizing connection, van có đường cân bằng áp suất ngoài, valve with external pressure equalizing connection -
Đường căn cứ
base, base line -
Đường cán cuộn
rolling mill train -
Đường cạnh
arrisways, edge path, profile line, profilline, giải thích vn : 1 . bằng chất gỗ có các đường cắt chéo đều nhau . [ [1] ]. bằng... -
Đường cao độ
contour line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.