- Từ điển Việt - Anh
Phân cắt
Mục lục |
Thông dụng
(sinh học) Segment.
Dệt may
Nghĩa chuyên ngành
cutting
Y học
Nghĩa chuyên ngành
fission
sectile
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cut fraction
distillate
drawing compound
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
distillate
cut
distillate cut
Xem thêm các từ khác
-
Phần cắt bỏ
offcut -
Tấm lượn sóng
corrugated plate, corrugated roofing, corrugated sheet, undulated plate, tấm lượn sóng mạ kẽm, galvanized corrugated sheet -
Tâm lý
danh từ, mensurate, mental, psychological, psychology, mental process -
Đội khai thác
production crew -
Đôi khi
phó từ, at times, once, sometimes, gas zone, đôi lúc, đôi lúc, sometimes, occasionally -
Đới khí hậu
climate zone, climatic zone -
Đội khoan
drilling crew, drill crew -
Phần cất nặng
heavy cut, heavy fraction, last cut -
Phần cất ngọn
heads, light cut, light end -
Phần cấu hình
configuration section -
Đội làm thủy lợi
hydraulic construction crew -
Đổi lẫn được
interchangeable -
Đối lập
in opposition; contrary, antithetic (al), collide, oppose, opposition -
Đội lên
jack up -
Đối liên thông
co-connected -
Đối lôgarit
antilogarithm -
Đối lưu
convection., exchange (goods)., convection, convenience food, conventional cable, countercurrent, counterflow, Đối lưu nhiệt, thermal convection. -
Phấn chì
white lead, white lead -
Phân chia
Động từ., partition, disassemble, dissect, divide, division, partition, segregate, separate, share, split into, splitting, kern, apportion, divide,... -
Phân chia chu kỳ
cycle sharing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.