- Từ điển Việt - Anh
Phân ly được
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dissociable
dissociate
resolvable
Xem thêm các từ khác
-
Phân mảnh
fragmentation, chỉ số phân mảnh, fragmentation index, sự phân mảnh tập tin, ff file fragmentation -
Phần mẻ
batch -
Đơn nguyên nhà ở
dwelling unit, housing unit, residential dwelling unit, single-unit dwelling -
Đơn nguyên tử
monatomic, khí đơn nguyên tử, monatomic gas, phân tử đơn nguyên tử, monatomic molecule -
Đòn nhả
disengaging lever, release lever, releasing lever -
Đòn nóc
ridge beam, ridge-board -
Đơn ổn
monostable -
Đơn pha
monophase, one phase, single-phase, uniphase, giải thích vn : sự đồng pha giữa hai điện áp hai dòng điện hay giữa dòng điện và... -
Đơn phân
monadic, monomer, unary, phép toán đơn phân, monadic operation, biểu thức đơn phân, unary expression, phép toán đơn phân, unary operation,... -
Đơn phân tử
monomode fibre, monomolecular, unimolecular, lớp đơn phân tử, monomolecular layer, màng đơn phân tử, monomolecular layer, phản ứng đơn... -
Phần mềm chung
public-domain software, common software -
Tầng chịu nước
impermeability layer, water bearing formation, waterproofing layer -
Tầng chứa
collector, reservoir, reservoir bed, reservoir stratum, áp suất tầng chứa, reservoir pressure, cơ chế tầng chứa, reservoir engineering, kỹ... -
Tăng chứa đá
ice freezing [generator] tank, ice tank, ice-making tank -
Tầng chứa dầu
oil horizon, oil-bearing stratum, petroliferous strata -
Các tính chất thi hành
performance properties -
Các tính chất thực hiện
performance properties -
Đơn phím
monokey -
Đơn phương
unilateral., half-duplex, one-sided, simplex, unilateral, một quyết định đơn phương, phương, tương kỵ đơn phương, unilateral incompatibility -
Đòn quay tời
handspike
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.