- Từ điển Việt - Anh
Phân tán
Thông dụng
Disperse
Distract.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
allocate
decentralization
dispersal
- chất phân tán trong mùn khoan
- sludge dispersal agent
- dạng sóng phân tán năng lượng
- energy dispersal waveform
- dạng sóng phân tán tam giác đối xứng
- symmetrical triangular dispersal wave form
- hệ thống phân tán năng lượng
- energy dispersal system
- hiệu ứng phân tán
- dispersal effect
- sự phân tán hình sin
- sinusoidal dispersal
- sự phân tán năng lượng
- power dispersal
- sự phân tán nhân tạo
- artificial dispersal
- sự phân tán tần số dòng
- line rate dispersal
- tần số phân tán
- dispersal frequency
- tín hiệu phân tán
- dispersal signal
- tín hiệu phân tán năng lượng
- energy dispersal waveform
- tín hiệu phân tán tam giác đối xứng
- symmetrical triangular dispersal wave form
disperse
dispersed
- các hạt phân tán
- dispersed part
- chất bẩn phân tán thô trong nước thải
- coarsely dispersed contaminant in sewage
- chất tạp phân tán thô
- coarsely dispersed impurities
- chất độn phân tán
- dispersed filler
- hệ phân tán
- dispersed system
- nguồn phân tán
- dispersed source
- nhu cầu phân tán
- dispersed demand
- nước được phân tán
- dispersed water
- pha phân tán
- dispersed phase
- quy hoạch phân tán
- dispersed development
- tia phân tán
- dispersed jet
dispersion
- chất làm phân tán
- dispersion machine
- chất phân tán
- dispersion agent
- giới hạn phân tán
- dispersion limit
- hàm phân tán
- function dispersion
- hệ số phân tán
- coefficient of dispersion
- hệ số phân tán
- dispersion coefficient
- khoảng phân tán ngẫu nhiên
- random dispersion interval
- mạng phân tán
- dispersion grating
- miệng xả phân tán
- dispersion discharge
- môi trường phân tán
- dispersion medium
- nhiên liệu phân tán
- dispersion fuel
- phân tán keo
- colloidal dispersion
- phân tán ngang
- horizontal dispersion
- phân tán nghiêng
- inclined dispersion
- phân tán nhiệt
- thermal dispersion
- phân tán phân tử
- molecular dispersion
- phân tán trong dầu
- oil dispersion
- phân tán động đất
- seismic dispersion
- sự phân tán âm
- sound dispersion
- sự phân tán dọc
- vertical dispersion
- sự phân tán nước
- aqueous dispersion
- sự phân tán phương tiện
- facility dispersion
- sự phân tán xung động
- pulse dispersion
- điện phân tán
- electro-dispersion
- độ phân tán
- degree of dispersion
- độ phân tán
- measure of dispersion
- độ phân tán riêng
- specific dispersion
dispersive
disseminate
dissemination
distribute
divergence
divergent
scatter
- biểu đồ phân tán
- scatter plot
- dải phân tán
- scatter band
- dạng thức phân tán
- scatter format
- nạp phân tán
- scatter-load
- sự phân tán của các điểm
- scatter of points
- sự phân tán vi sai
- differential scatter
- sự tải phân tán
- scatter loading
- sự đọc phân tán
- scatter read
- tải phân tán
- scatter load
- tải phân tán
- scatter-load
- đọc phân tán
- scatter read
scattered
scattering
spraying screen
straggling
stray
straying
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
disintegration
disperse
fragmentation
spreading
sprinkle
Xem thêm các từ khác
-
Phân tầng
bump, hierarchical, layered, segregate, segregation, stratification, stratified, stratify, sublever, cấu trúc phân tầng, layered architecture, giao... -
Tấn số trung bình
medium frequency, average frequency, medium frequency, medium frequency (mf), mf (medium frequency), phổ tần số trung bình, average frequency spectrum,... -
Cách đặt tên
nomenclature -
Cách đều
equal-spaced, equispaced -
Đồng bằng cổ
fossil plain, paleoplain, đồng bằng cổ đã lộ, stripped fossil plain -
Đồng bằng có đá
stony plain -
Đồng bằng cổ đã lộ
stripped fossil plain -
Đồng bằng cuội sỏi
gravel plain -
Đồng bằng đất bồi
alluvial plain -
Đồng bằng đất bùn
mud flat -
Đồng bằng đáy biển
sea bottom plain -
Đồng bằng đáy hồ
lake floor plain -
Đồng bằng đáy thung lũng
valley floor plain -
Đồng bằng dềnh
dissected plain -
Đồng bằng dung nham
lava plain -
Đồng bằng được bồi đắp
flood plain -
Đồng bằng hồ
lacustrine plain -
Đồng bằng hóa thạch
fossil plain -
Đồng bằng lầy
muck flat -
Đồng bằng lộ
open plain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.