- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Cát do gió mang đến
wind-borne sand -
Cát đồi
hilly sands, pit sand -
Cát đúc
foundary sand, foundry sand, molding sand -
Dụng cụ kiểu nhóm vật chứa
bucket brigade device -
Dụng cụ kiểu ống gió
wind-tunnel instrumentation, giải thích vn : các thiết bị đo cơ , điện , hay quang được dùng trong thử nghiệm ống [[gió.]]giải... -
Dụng cụ làm tròn cạnh
arrissing tool, giải thích vn : một dụng cụ dùng làm tròn cạnh của bê tông mới [[đổ.]]giải thích en : a tool used for rounding... -
Dụng cụ lăn vân dọc
straight knurl -
Dụng cụ lắp bảng
board-mounted instrument, panel-type instrument, switchboard panel instrument -
Phần tử cộng
adding element -
Phần tử cộng hưởng
cavity, cavity resonator, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber, resonant element, tuned cavity, waveguide resonator -
Phần tử của bộ nhớ
memory edit, memory element, storage cell, storage location -
Phần tử dán
paste-up -
Phần tử dẫn động
actuator -
Trọng lượng vận chuyển
cargo tonnage, payload, tonnage payload -
Cắt đứt
breaches, crossover, cut out, seal off, sever, sever -
Cất giữ
storage, storing, conserving, keeping, maintaining, preserving, saving, store, keep, giải thích vn : sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình... -
Cất giữ mầu
save color -
Cất giữ tài liệu
saving document -
Cất giữ tự động
automatic saving -
Dụng cụ lấy mẫu
catcher, gage, sampler, sampling device, sampling instrument, sampling tool, dump, sample berry enamel-lined, sampler, trier, dụng cụ lấy mẫu dầu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.