- Từ điển Việt - Anh
Phép thế lượng giác
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
trigonometric (al) substitution
Xem thêm các từ khác
-
Phép thế nghịch
inverse substitution -
Phép thế nghịch đảo
inverse substitution -
Phép thế phân tuyến tính
fractional linear substitution -
Phép thế tà hành
loxodromic substitution -
Phép thế tổng hợp
synthetic (al) substitution -
Truy cập tốc độ cao
high speed access -
Truy cập trực tiếp
direct access, random access, direct access, phương pháp truy cập trực tiếp, damp (directaccess method), phương pháp truy cập trực tiếp... -
Truy cập trực tuyến
online access, giải thích vn : là truy cập dữ liệu trực tiếp , không đòi hỏi truyền file . -
Truy cập từ phía ngoài
external access -
Truy cập từ xa
remote access, máy chủ truy cập từ xa, ras (remoteaccess server) -
Truy cập tức thời
instantaneous access -
Truy đạt
access -
Truy lại
retrieving -
Chậm về thời gian
time delay -
Chậm, cuối, sau
late -
Phép thế trực giao
orthogonal substitution -
Phép thế tự do
free substitution -
Phép thế tuyến tính
linear substitution, nhân tử của một phép thế tuyến tính, multiplicator of a linear substitution, phép thế tuyến tính nhị phân, binary... -
Phép thế tuyến tính nhị phân
binary linear substitution -
Phép thế, sự thế
substitution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.