- Từ điển Việt - Anh
Phép toán NOR
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
NEITHER-NOR operation
non-disjunction
NOR operation
Xem thêm các từ khác
-
Truyền động bánh vít globoit
enveloping worm drive, globoid gear, globoidal gear, globoidal worm gear -
Truyền động bánh vít lõm
enveloping worm drive, globoid gear, globoidal gear, globoidal worm gear -
Chân không tuyệt đối
absolute vacuum, perfect vacuum, vacuum -
Chân kính
jewel, jewel, jewel bearing, jeweled, đồng hồ mười bảy chân kính, a seventeen-jewel watch, gối đỡ ( kiểu ) chân kính, jewel bearing -
Chắn lại
retain, scotch, arrest, contain, lock, obturate, plug, scotch, plug -
Chăn lông vịt
comforter, continental shelf, quilt -
Đường cong bản chất hoạt động
operating characteristic curve, giải thích vn : một cách cụ thể , đây là đồ thị biểu diễn thành phần tham gia hoặc tỉ lệ... -
Đường cong bão hòa
saturation line, saturation curve -
Đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve, saturated liquid curve (line), saturated liquid line -
Đường cong bathtub
bathtub curve, giải thích vn : một đường cong thống kê mô tả xu hướng hỏng hóc máy móc điển hình của một máy cho trước... -
Đường cong cân bằng
equilibrium curve -
Đường cống cáp
duct -
Phép toán sơ cấp
elementary operation -
Phép toán số học
arithmetical operation, arithmetic operation, phép toán số học nhị phân, binary arithmetic operation -
Phép toán tương đương
conjunction, equivalence function, equivalence operation -
Phép toán XOR
exclusive or (xor), exclusive-or operation, non-equivalence operation -
Đường cong chuyển tiếp
connecting curve, easement curve, transition curve, transitional curve, đường cong chuyển tiếp đường, road transition curve, đường cong... -
Phép trắc địa
photogrammetry, topography -
Phép trắc quang
photogrammetry, photometry -
Phép trắc thính ngưỡng
threshold audiometry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.