Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phê chuẩn

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to ratify, to confirm.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

approval
Kỹ thông tin liên lạc được phê chuẩn ([[]] Anh [[]])
Approval Liaison Engineer (UK) (ALE)
Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI)
Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
sự phê chuẩn hiện trường
site approval
Thủ tục phê chuẩn một bước (ETSI)
One step Approval Procedure (ETSI) (OAP)
approve
ratify
validate

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

approbate
approve
xét phê chuẩn
examine and approve
xét phê chuẩn
examine and approve (to...)
assent
authorization
phê chuẩn những chi phí đột xuất
contingency authorization
authorize
endorse
legalization
ratification
phê chuẩn điều kiện
conditional ratification
sự phê chuẩn hiệp ước
treaty ratification
sự phê chuẩn hợp đồng kết với người đại
ratification of agent's contract
thư phê chuẩn
instrument of ratification
ratify
sanction

Xem thêm các từ khác

  • Phế dung kế

    pneometer, pneusometer, spirometer
  • Phê duyệt

    approve, validate, approval, ratification
  • Phế liệu

    waste, scrap, abatement, discard, dross, faulty material, garbage, junk, refuse, refused material, scrap, scrap material, tails, waste, waste materials,...
  • Phế liệu công nghiệp

    industrial refuse, industrial waste, process wastes
  • Trụ neo

    anchor support, anchor position, anchor post, anchor support, anchorage pier, deadman, holdfast, strain tower, tension post
  • Cầu dao 4 PST

    4 pst contacts, 4pst switch, four-pole single-throw switch
  • Cầu dao cách ly

    disconnecting switch, isolating switch, isolator, isolator, isolating switch, switch isolator
  • Cầu dao cắt tải

    air break switch, load break switch, load switch, load-break switch
  • Dung dịch nước amoniac

    ammonia liquor, ammonia water, ammoniacal liquor, ammonia-water mixture, aqua ammonia, qua ammonia, aqua ammonia
  • Dung dịch nước muối

    aqueous salt solution, brine, brine reservoir, brine solution, salina, saline solution, salt solution, water-salt solution, dung dịch nước muối...
  • Dung dịch rắn

    solid solution, saline solution, dung dịch rắn có trật tự, ordered solid solution, dung dich rắn thế chỗ, substitutional solid solution
  • Phế liệu dễ nổ

    explosive waste
  • Phế liệu sắt

    ferrous scrap, junk iron, scrap iron
  • Phế liệu sắt tây

    tin plate waste
  • Phế liệu tái chế

    scrap, giải thích vn : bất kỳ loại phế thải nào mà có thể tái chế bằng quy trình công [[nghiệp.]]giải thích en : any recyclable...
  • Trữ nhiệt

    heat storage, heat-accumulation, heat-retaining, thermal storage, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt, thermal storage floor heating
  • Trụ ở góc

    angle pier, corner pillar, jamb stone
  • Trụ ống

    arrester, pipe column, pipe pile, tubular post, tubular stand, giải thích vn : cọc trụ bằng thép có đường kính từ 6-30 inch , được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top