- Từ điển Việt - Anh
Phình mạch
Y học
Nghĩa chuyên ngành
aneurysm
- phình mạch bụng
- abdominal aneurysm
- phình mạch hình thoi
- funform aneurysm
- phình mạch hỗn hợp
- mixed aneurysm
- phình mạch ngoại sinh
- exogenous aneurysm
- phình mạch ngực
- thoracic aneurysm
- phình mạch nội sinh
- endogenous aneurysm
- phình mạch ổ mắt
- orbital aneurysm
- phình mạch rối
- cirsoid aneurysm
- phình mạch tách
- dissecting aneurysm
- phình mạch thứ phát
- secondary aneurysm
- phình mạch trong thành
- lntramural aneurysm
- phình mạch van tim
- valvula aneurysm
- phình mạch xương
- bone aneurysm
- phình mạch yên lặng
- silent aneurysm
Xem thêm các từ khác
-
Phình mạch bụng
abdominal aneurysm -
Phình mạch chậu hông nhỏ
pelvic aneusysm -
Tua buồng trứng
fimbria ovarica -
Phình mạch do vỡ u nang
cystogenicaneusysm -
Phình mạch giả
pulsatile hematoma -
Phình mạch hình thoi
funform aneurysm -
Phình mạch hỗn hợp
mixed aneurysm -
Phình mạch ngoại sinh
exogenous aneurysm -
Phình mạch ngực
thoracic aneurysm -
Phình mạch nội sinh
endogenous aneurysm -
Phình mạch ổ mắt
orbital aneurysm -
Phình mạch rối
cirsoid aneurysm -
Phình mạch tách
dissecting aneurysm -
Phình mạch thứ phát
secondary aneurysm -
Phình mạch trong thành
lntramural aneurysm -
Phình mạch van tim
valvula aneurysm -
Phình mạch xương
bone aneurysm -
Phình mạch yên lặng
silent aneurysm -
Phình mao mạch
microaneurysm -
Phình thanh quản
laryngocele
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.