- Từ điển Việt - Anh
Phí đặt mua lại
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
renewal fee
Xem thêm các từ khác
-
Trong phạm vi hợp đồng
within the limit of contract -
Trong phạm vi quyền năng của
within the powers of -
Trọng phán
arbitrate -
Trồng rau cải để bán
trucking -
Trọng tải (của tàu bè)
tonnage -
Trọng tài bỏ không
laid up tonnage, laid up tonnage -
Trọng tải chất làm lạnh
refrigerator space -
Trọng tải chở hàng
shipping tonnage -
Trọng tài chủ thợ
industrial arbitration -
Trọng tại cưỡng chế
mandatory arbitration -
Trọng tài đặc biệt
ad hoc arbitration, hội đồng trọng tài đặc biệt, ad hoc arbitration committee -
Trọng tài đặc nhiệm
ad hoc arbitration -
Trọng tải đại lý du hành
travel agent arbiter -
Trọng tải dân nước
displacement tonnage, displacement tonnage, trọng tải dãn nước tịnh, light displacement tonnage, trong tải dãn nước toàn phần, gross... -
Trọng tài dãn nước ròng
unlisted securities market, lightweight tonnage -
Trọng tải dãn nước tịnh
light displacement tonnage -
Trọng tải dãn nước tính bằng tấn
displacement tonnage -
Trong tải dãn nước toàn phần
gross displacement tonnage, gross displacement tonnage, gross displacement tonnage, load displacement tonnage -
Trọng tải đăng ký ròng
net register tonnage, tonnage certificate -
Trọng tải đăng ký tịnh (tàu chở hàng)
net registered tonnage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.