- Từ điển Việt - Anh
Phí bảo hiểm bổ sung
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
Xem thêm các từ khác
-
Phí cân toa xe
weight charge -
Phí cấp toa xe hàng
charge for provision of wagons -
Tự di chuyển
self-propelled, self-propelling -
Đường dây cung cánh
aerofoil chord, chord -
Phí dỡ hàng (lên bờ)
landing charge, landing fee -
Phí hạ cánh (máy bay)
landing charge, landing fee -
Phí kiểm tra
charge for checking -
Đường đổi toa
interchange track -
Đường đơn tạm thời
temporary single line, hoạt động đường đơn tạm thời, temporary single line working -
Phí lưu kho
storage charges, warehousing -
Phí ngân hàng
charges, bank, bank charge, bank charges, bank commission, bank fees -
Phía hàn
soldered side -
Phía khuất gió
lee, lee side, leeward -
Phía mũi
fore -
Đường dự phòng
relief track -
Đường dùng tấm bê tông
paved concrete track, slab track -
Phía ray tiếp dẫn
wing rail side -
Phía tây nam
southwest, southwesterly -
Đường duy tu toa xe
repair track, rip track, rip track -
Đường ghi cuối
end frog
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.