- Từ điển Việt - Anh
Phí tổn biên tế
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
differential cost
marginal cost
- giá phí tổn biên tế
- marginal cost of price
- giá phí tổn biên tế
- marginal cost price
- phí tổn (biên tế) tăng dần
- increasing (marginal) cost
- phí tổn biên tế giảm dần
- decreasing marginal cost
- phí tổn biên tế giảm dần
- diminishing marginal cost
- phí tổn biên tế xã hội
- social marginal cost
- phí tổn biên tế độc quyền
- monopoly marginal cost
marginal cost of acquisition
Xem thêm các từ khác
-
Hàm cầu tiền Friedman
friedman's money demand function -
Chênh lệch lợi nhuận
yield gap -
Đầu tư phụ trợ
auxiliary investment -
Tài sản trí tuệ
intellectual property -
Sự chiếm xưởng
sit-in -
Phí tổn biên tế độc quyền
monopoly marginal cost -
Hàm cầu tiền tệ
demand for money function -
Phí tổn biên tế giảm dần
decreasing marginal cost, diminishing marginal cost -
Hàm cầu yếu tố đầu vào
input demand function -
Chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu
sales mix profit variance -
Phí tổn biên tế xã hội
social marginal cost -
Đầu tư quá độ
overinvestment -
Sự chiên
frying -
Tỷ số giá cả-cổ tức
price-dividend ratio -
Tỷ số giá cả-tài sản hữu hình
price-net tangible assets ratio -
Tỷ số hoạt động
activity ratio -
Tỷ số khả năng thanh toán
liquidity ratio, quick ratio -
Tỷ số khả năng trả nợ
solvency ratio -
Tỷ số kho hàng-doanh thu
stock-turn -
Tỷ số lãi vay
income gearing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.